Trong triết học cổ đại Trung Quốc, vạn vật đều phát sinh từ năm nguyên tố cơ bản và luôn phải trải qua năm trạng thái, gọi là: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. 5 trạng thái này được gọi là Ngũ hành. Ngũ hành tượng trưng cho sự tương tác và quan hệ của vạn vật, ngũ hành tồn tại hai nguyên lý cơ bản là tương sinh và tương khắc.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 1957
➪ Năm sinh: 1957
➪ Tuổi con: Gà
➪ Năm sinh âm lịch: Đinh Dậu
➪ Mệnh: Hỏa – Sơn Hạ Hỏa
Nam nữ sinh năm 1957 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 1957 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 1957 Đinh Dậu
– Cung mệnh: Đoài thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Kim
– Màu sắc hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 6, 8, 2, 5, 7
– Số khắc với mệnh: 9
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây Bắc; Hướng Thiên y: Tây Nam; Hướng Diên niên: Đông Bắc; Hướng Phục vị: Tây;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông; Hướng Ngũ quỷ: Nam; Hướng Lục sát: Đông Nam; Hướng Hoạ hại: Bắc;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 1957:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1969 | Sơn Hạ Hỏa – Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Đinh – Kỷ => Bình | Dậu – Dậu => Tam hình | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
1964 | Sơn Hạ Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Đinh – Giáp => Bình | Dậu – Thìn => Lục hợp | Đoài – Càn => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
1965 | Sơn Hạ Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Đinh – Ất => Bình | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Đoài – Đoài => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
1960 | Sơn Hạ Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Đinh – Canh => Bình | Dậu – Tý => Lục phá | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
1968 | Sơn Hạ Hỏa – Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Đinh – Mậu => Bình | Dậu – Thân => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 6 |
1966 | Sơn Hạ Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương khắc | Đinh – Bính => Bình | Dậu – Ngọ => Bình | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
1959 | Sơn Hạ Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương sinh | Đinh – Kỷ => Bình | Dậu – Hợi => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 6 |
1957 | Sơn Hạ Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Dậu – Dậu => Tam hình | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
1956 | Sơn Hạ Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Đinh – Bính => Bình | Dậu – Thân => Bình | Đoài – Đoài => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
1954 | Sơn Hạ Hỏa – Sa Trung Kim => Tương khắc | Đinh – Giáp => Bình | Dậu – Ngọ => Bình | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
Nữ sinh năm 1957 Đinh Dậu
– Cung mệnh: Cấn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thổ
– Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 2, 9, 5, 8
– Số khắc với mệnh: 3, 4
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây Nam; Hướng Thiên y: Tây Bắc; Hướng Diên niên: Tây; Hướng Phục vị: Đông Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông Nam; Hướng Ngũ quỷ: Bắc; Hướng Lục sát: Đông; Hướng Hoạ hại: Nam;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 1957:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1949 | Sơn Hạ Hỏa – Tích Lịch Hỏa => Bình | Đinh – Kỷ => Bình | Dậu – Sửu => Tam hợp | Đoài – Càn => Thiên y (tốt) | Kim – Kim => Tương sinh | 8 |
1959 | Sơn Hạ Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương sinh | Đinh – Kỷ => Bình | Dậu – Hợi => Bình | Đoài – Khôn => Sinh khí (tốt) | Kim – Thổ => Bình | 7 |
1958 | Sơn Hạ Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương sinh | Đinh – Mậu => Bình | Dậu – Tuất => Lục hại | Đoài – Càn => Thiên y (tốt) | Kim – Kim => Tương sinh | 7 |
1950 | Sơn Hạ Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Đinh – Canh => Bình | Dậu – Dần => Bình | Đoài – Khôn => Sinh khí (tốt) | Kim – Thổ => Bình | 7 |
1947 | Sơn Hạ Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Đinh – Đinh => Bình | Dậu – Hợi => Bình | Đoài – Cấn => Phục vị (tốt) | Kim – Thổ => Bình | 7 |
1962 | Sơn Hạ Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương khắc | Đinh – Nhâm => Tương sinh | Dậu – Dần => Bình | Đoài – Khôn => Sinh khí (tốt) | Kim – Thổ => Bình | 6 |
1957 | Sơn Hạ Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Dậu – Dậu => Tam hình | Đoài – Đoài => Diên niên (tốt) | Kim – Kim => Tương sinh | 6 |
1956 | Sơn Hạ Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Đinh – Bính => Bình | Dậu – Thân => Bình | Đoài – Cấn => Phục vị (tốt) | Kim – Thổ => Bình | 6 |
1948 | Sơn Hạ Hỏa – Tích Lịch Hỏa => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Dậu – Tý => Lục phá | Đoài – Đoài => Diên niên (tốt) | Kim – Kim => Tương sinh | 6 |
Originally posted 2021-11-03 12:44:24.