Trong triết học cổ đại Trung Quốc, vạn vật đều phát sinh từ năm nguyên tố cơ bản và luôn phải trải qua năm trạng thái, gọi là: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. 5 trạng thái này được gọi là Ngũ hành. Ngũ hành tượng trưng cho sự tương tác và quan hệ của vạn vật, ngũ hành tồn tại hai nguyên lý cơ bản là tương sinh và tương khắc.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 2017
➪ Năm sinh: 2017
➪ Tuổi con: Gà
➪ Năm sinh âm lịch: Đinh Dậu
➪ Mệnh: Hỏa – Sơn Hạ Hỏa
Nam nữ sinh năm 2017 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 2017 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 2017 Đinh Dậu
– Cung mệnh: Khảm thuộc Đông tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thủy
– Màu sắc hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 4, 6, 7, 1
– Số khắc với mệnh: 8, 2, 5
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông Nam; Hướng Thiên y: Đông; Hướng Diên niên: Nam; Hướng Phục vị: Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Tây Nam; Hướng Ngũ quỷ: Đông Bắc; Hướng Lục sát: Tây Bắc; Hướng Hoạ hại: Tây;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 2017:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Sơn Hạ Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Đinh – Ất => Bình | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Khảm – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 8 |
2024 | Sơn Hạ Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Đinh – Giáp => Bình | Dậu – Thìn => Lục hợp | Khảm – Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 8 |
2016 | Sơn Hạ Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Đinh – Bính => Bình | Dậu – Thân => Bình | Khảm – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 7 |
2028 | Sơn Hạ Hỏa – Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Đinh – Mậu => Bình | Dậu – Thân => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 6 |
2022 | Sơn Hạ Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương khắc | Đinh – Nhâm => Tương sinh | Dậu – Dần => Bình | Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
2021 | Sơn Hạ Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Đinh – Tân => Tương khắc | Dậu – Sửu => Tam hợp | Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thủy – Hỏa => Tương khắc | 6 |
2019 | Sơn Hạ Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương sinh | Đinh – Kỷ => Bình | Dậu – Hợi => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 6 |
2015 | Sơn Hạ Hỏa – Sa Trung Kim => Tương khắc | Đinh – Ất => Bình | Dậu – Mùi => Bình | Khảm – Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 6 |
2012 | Sơn Hạ Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Đinh – Nhâm => Tương sinh | Dậu – Thìn => Lục hợp | Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thủy – Hỏa => Tương khắc | 6 |
Nữ sinh năm 2017 Đinh Dậu
– Cung mệnh: Cấn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thổ
– Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 2, 9, 5, 8
– Số khắc với mệnh: 3, 4
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây Nam; Hướng Thiên y: Tây Bắc; Hướng Diên niên: Tây; Hướng Phục vị: Đông Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông Nam; Hướng Ngũ quỷ: Bắc; Hướng Lục sát: Đông; Hướng Hoạ hại: Nam;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 2017:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2002 | Sơn Hạ Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Đinh – Nhâm => Tương sinh | Dậu – Ngọ => Bình | Khảm – Đoài => Diên niên (tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 9 |
2021 | Sơn Hạ Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Đinh – Tân => Tương khắc | Dậu – Sửu => Tam hợp | Khảm – Càn => Thiên y (tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 8 |
2012 | Sơn Hạ Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Đinh – Nhâm => Tương sinh | Dậu – Thìn => Lục hợp | Khảm – Càn => Thiên y (tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 8 |
2020 | Sơn Hạ Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Đinh – Canh => Bình | Dậu – Tý => Lục phá | Khảm – Đoài => Diên niên (tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 7 |
2019 | Sơn Hạ Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương sinh | Đinh – Kỷ => Bình | Dậu – Hợi => Bình | Khảm – Cấn => Phục vị (tốt) | Thủy – Thổ => Bình | 7 |
2010 | Sơn Hạ Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Đinh – Canh => Bình | Dậu – Dần => Bình | Khảm – Cấn => Phục vị (tốt) | Thủy – Thổ => Bình | 7 |
2007 | Sơn Hạ Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Đinh – Đinh => Bình | Dậu – Hợi => Bình | Khảm – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Thổ => Bình | 7 |
2003 | Sơn Hạ Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Đinh – Quý => Tương khắc | Dậu – Mùi => Bình | Khảm – Càn => Thiên y (tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 7 |
2022 | Sơn Hạ Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương khắc | Đinh – Nhâm => Tương sinh | Dậu – Dần => Bình | Khảm – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Thổ => Bình | 6 |
2016 | Sơn Hạ Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Đinh – Bính => Bình | Dậu – Thân => Bình | Khảm – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Thổ => Bình | 6 |
2011 | Sơn Hạ Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Đinh – Tân => Tương khắc | Dậu – Mão => Lục xung | Khảm – Đoài => Diên niên (tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 6 |
2009 | Sơn Hạ Hỏa – Tích Lịch Hỏa => Bình | Đinh – Kỷ => Bình | Dậu – Sửu => Tam hợp | Khảm – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thủy – Hỏa => Tương sinh | 6 |
Originally posted 2021-11-03 13:09:38.