Trong triết học cổ đại Trung Quốc, vạn vật đều phát sinh từ năm nguyên tố cơ bản và luôn phải trải qua năm trạng thái, gọi là: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. 5 trạng thái này được gọi là Ngũ hành. Ngũ hành tượng trưng cho sự tương tác và quan hệ của vạn vật, ngũ hành tồn tại hai nguyên lý cơ bản là tương sinh và tương khắc.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 1977
➪ Năm sinh: 1977
➪ Tuổi con: Rắn
➪ Năm sinh âm lịch: Đinh Tỵ
➪ Mệnh: Thổ – Sa Trung Thổ
Nam nữ sinh năm 1977 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 1977 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 1977 Đinh Tỵ
– Cung mệnh: Khôn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thổ
– Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 8, 9, 5, 2
– Số khắc với mệnh: 3, 4
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông Bắc; Hướng Thiên y: Tây; Hướng Diên niên: Tây Bắc; Hướng Phục vị: Tây Nam;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Bắc; Hướng Ngũ quỷ: Đông Nam; Hướng Lục sát: Nam; Hướng Hoạ hại: Đông;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 1977:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1985 | Sa Trung Thổ – Hải Trung Kim => Tương sinh | Đinh – Ất => Bình | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 7 |
1987 | Sa Trung Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Đinh – Đinh => Bình | Tỵ – Mão => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1984 | Sa Trung Thổ – Hải Trung Kim => Tương sinh | Đinh – Giáp => Bình | Tỵ – Tý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1982 | Sa Trung Thổ – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Đinh – Nhâm => Tương sinh | Tỵ – Tuất => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
1978 | Sa Trung Thổ – Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Đinh – Mậu => Bình | Tỵ – Ngọ => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1973 | Sa Trung Thổ – Tang Đố Mộc => Tương khắc | Đinh – Quý => Tương khắc | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1972 | Sa Trung Thổ – Tang Đố Mộc => Tương khắc | Đinh – Nhâm => Tương sinh | Tỵ – Tý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
Nữ sinh năm 1977 Đinh Tỵ
– Cung mệnh: Khảm thuộc Đông tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thủy
– Màu sắc hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 4, 6, 7, 1
– Số khắc với mệnh: 8, 2, 5
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông Nam; Hướng Thiên y: Đông; Hướng Diên niên: Nam; Hướng Phục vị: Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Tây Nam; Hướng Ngũ quỷ: Đông Bắc; Hướng Lục sát: Tây Bắc; Hướng Hoạ hại: Tây;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 1977:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Sa Trung Thổ – Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Đinh – Mậu => Bình | Tỵ – Ngọ => Bình | Khôn – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Mộc => Tương sinh | 8 |
1979 | Sa Trung Thổ – Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Đinh – Kỷ => Bình | Tỵ – Mùi => Bình | Khôn – Chấn => Thiên y (tốt) | Thổ – Mộc => Tương sinh | 8 |
1970 | Sa Trung Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Đinh – Canh => Bình | Tỵ – Tuất => Bình | Khôn – Chấn => Thiên y (tốt) | Thổ – Mộc => Tương sinh | 8 |
1969 | Sa Trung Thổ – Đại Dịch Thổ => Bình | Đinh – Kỷ => Bình | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Khôn – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Mộc => Tương sinh | 8 |
1972 | Sa Trung Thổ – Tang Đố Mộc => Tương khắc | Đinh – Nhâm => Tương sinh | Tỵ – Tý => Bình | Khôn – Khảm => Phục vị (tốt) | Thổ – Thủy => Bình | 6 |
1964 | Sa Trung Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Đinh – Giáp => Bình | Tỵ – Thìn => Bình | Khôn – Ly => Diên niên (tốt) | Thổ – Hỏa => Tương khắc | 6 |
1963 | Sa Trung Thổ – Kim Bạch Kim => Tương sinh | Đinh – Quý => Tương khắc | Tỵ – Mão => Bình | Khôn – Khảm => Phục vị (tốt) | Thổ – Thủy => Bình | 6 |
Originally posted 2021-11-03 12:52:58.