Trong triết học cổ đại Trung Quốc, vạn vật đều phát sinh từ năm nguyên tố cơ bản và luôn phải trải qua năm trạng thái, gọi là: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. 5 trạng thái này được gọi là Ngũ hành. Ngũ hành tượng trưng cho sự tương tác và quan hệ của vạn vật, ngũ hành tồn tại hai nguyên lý cơ bản là tương sinh và tương khắc.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 2004
➪ Năm sinh: 2004
➪ Tuổi con: Khỉ
➪ Năm sinh âm lịch: Giáp Thân
➪ Mệnh: Thủy – Tuyền Trung Thủy
Nam nữ sinh năm 2004 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 2004 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 2004 Giáp Thân
– Cung mệnh: Khôn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thổ
– Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 8, 9, 5, 2
– Số khắc với mệnh: 3, 4
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông Bắc; Hướng Thiên y: Tây; Hướng Diên niên: Tây Bắc; Hướng Phục vị: Tây Nam;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Bắc; Hướng Ngũ quỷ: Đông Nam; Hướng Lục sát: Nam; Hướng Hoạ hại: Đông;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 2004:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Tuyền Trung Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Giáp – Tân => Bình | Thân – Tỵ => Lục hợp | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 9 |
2000 | Tuyền Trung Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Giáp – Canh => Tương khắc | Thân – Thìn => Tam hợp | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
2014 | Tuyền Trung Thủy – Sa Trung Kim => Tương sinh | Giáp – Giáp => Bình | Thân – Ngọ => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2011 | Tuyền Trung Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Giáp – Tân => Bình | Thân – Mão => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2009 | Tuyền Trung Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Thân – Sửu => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2002 | Tuyền Trung Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Giáp – Nhâm => Bình | Thân – Ngọ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2012 | Tuyền Trung Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Giáp – Nhâm => Bình | Thân – Thìn => Tam hợp | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
2010 | Tuyền Trung Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Giáp – Canh => Tương khắc | Thân – Dần => Tam hình | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2005 | Tuyền Trung Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Giáp – Ất => Bình | Thân – Dậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2003 | Tuyền Trung Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Giáp – Quý => Bình | Thân – Mùi => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
1999 | Tuyền Trung Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Thân – Mão => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
Nữ sinh năm 2004 Giáp Thân
– Cung mệnh: Khảm thuộc Đông tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thủy
– Màu sắc hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 4, 6, 7, 1
– Số khắc với mệnh: 8, 2, 5
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông Nam; Hướng Thiên y: Đông; Hướng Diên niên: Nam; Hướng Phục vị: Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Tây Nam; Hướng Ngũ quỷ: Đông Bắc; Hướng Lục sát: Tây Bắc; Hướng Hoạ hại: Tây;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 2004:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1996 | Tuyền Trung Thủy – Giang Hạ Thủy => Bình | Giáp – Bính => Bình | Thân – Tý => Tam hợp | Khôn – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Mộc => Tương sinh | 8 |
2005 | Tuyền Trung Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Giáp – Ất => Bình | Thân – Dậu => Bình | Khôn – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Mộc => Tương sinh | 7 |
1997 | Tuyền Trung Thủy – Giang Hạ Thủy => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Thân – Sửu => Bình | Khôn – Chấn => Thiên y (tốt) | Thổ – Mộc => Tương sinh | 7 |
2006 | Tuyền Trung Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Giáp – Bính => Bình | Thân – Tuất => Bình | Khôn – Chấn => Thiên y (tốt) | Thổ – Mộc => Tương sinh | 6 |
2003 | Tuyền Trung Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Giáp – Quý => Bình | Thân – Mùi => Bình | Khôn – Càn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2002 | Tuyền Trung Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Giáp – Nhâm => Bình | Thân – Ngọ => Bình | Khôn – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2000 | Tuyền Trung Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Giáp – Canh => Tương khắc | Thân – Thìn => Tam hợp | Khôn – Ly => Diên niên (tốt) | Thổ – Hỏa => Tương khắc | 6 |
1999 | Tuyền Trung Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Thân – Mão => Bình | Khôn – Khảm => Phục vị (tốt) | Thổ – Thủy => Bình | 6 |
1993 | Tuyền Trung Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Giáp – Quý => Bình | Thân – Dậu => Bình | Khôn – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1989 | Tuyền Trung Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Thân – Tỵ => Lục hợp | Khôn – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thổ => Tương khắc | 6 |
Originally posted 2021-11-03 13:04:34.