Trong triết học cổ đại Trung Quốc, vạn vật đều phát sinh từ năm nguyên tố cơ bản và luôn phải trải qua năm trạng thái, gọi là: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. 5 trạng thái này được gọi là Ngũ hành. Ngũ hành tượng trưng cho sự tương tác và quan hệ của vạn vật, ngũ hành tồn tại hai nguyên lý cơ bản là tương sinh và tương khắc.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 1984
➪ Năm sinh: 1984
➪ Tuổi con: Chuột
➪ Năm sinh âm lịch: Giáp Tý
➪ Mệnh: Kim – Hải Trung Kim
Nam nữ sinh năm 1984 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 1984 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 1984 Giáp Tý
– Cung mệnh: Đoài thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Kim
– Màu sắc hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 6, 8, 2, 5, 7
– Số khắc với mệnh: 9
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây Bắc; Hướng Thiên y: Tây Nam; Hướng Diên niên: Đông Bắc; Hướng Phục vị: Tây;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông; Hướng Ngũ quỷ: Nam; Hướng Lục sát: Đông Nam; Hướng Hoạ hại: Bắc;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 1984:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1996 | Hải Trung Kim – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Giáp – Bính => Bình | Tý – Tý => Tam hợp | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 9 |
1984 | Hải Trung Kim – Hải Trung Kim => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Tý – Tý => Tam hợp | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
1992 | Hải Trung Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Giáp – Nhâm => Bình | Tý – Thân => Tam hợp | Đoài – Đoài => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
1983 | Hải Trung Kim – Đại Hải Thủy => Tương sinh | Giáp – Quý => Bình | Tý – Hợi => Bình | Đoài – Đoài => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
1982 | Hải Trung Kim – Đại Hải Thủy => Tương sinh | Giáp – Nhâm => Bình | Tý – Tuất => Bình | Đoài – Càn => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
1993 | Hải Trung Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Giáp – Quý => Bình | Tý – Dậu => Lục phá | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
1991 | Hải Trung Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Giáp – Tân => Bình | Tý – Mùi => Lục hại | Đoài – Càn => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
1990 | Hải Trung Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Giáp – Canh => Tương khắc | Tý – Ngọ => Lục xung | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
Nữ sinh năm 1984 Giáp Tý
– Cung mệnh: Cấn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thổ
– Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 2, 9, 5, 8
– Số khắc với mệnh: 3, 4
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây Nam; Hướng Thiên y: Tây Bắc; Hướng Diên niên: Tây; Hướng Phục vị: Đông Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông Nam; Hướng Ngũ quỷ: Bắc; Hướng Lục sát: Đông; Hướng Hoạ hại: Nam;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 1984:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1976 | Hải Trung Kim – Sa Trung Thổ => Tương sinh | Giáp – Bính => Bình | Tý – Thìn => Tam hợp | Đoài – Càn => Thiên y (tốt) | Kim – Kim => Tương sinh | 9 |
1985 | Hải Trung Kim – Hải Trung Kim => Bình | Giáp – Ất => Bình | Tý – Sửu => Lục hợp | Đoài – Càn => Thiên y (tốt) | Kim – Kim => Tương sinh | 8 |
1984 | Hải Trung Kim – Hải Trung Kim => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Tý – Tý => Tam hợp | Đoài – Đoài => Diên niên (tốt) | Kim – Kim => Tương sinh | 8 |
1983 | Hải Trung Kim – Đại Hải Thủy => Tương sinh | Giáp – Quý => Bình | Tý – Hợi => Bình | Đoài – Cấn => Phục vị (tốt) | Kim – Thổ => Bình | 7 |
1977 | Hải Trung Kim – Sa Trung Thổ => Tương sinh | Giáp – Đinh => Bình | Tý – Tỵ => Bình | Đoài – Khôn => Sinh khí (tốt) | Kim – Thổ => Bình | 7 |
1975 | Hải Trung Kim – Đại Khê Thủy => Tương sinh | Giáp – Ất => Bình | Tý – Mão => Tam hình | Đoài – Đoài => Diên niên (tốt) | Kim – Kim => Tương sinh | 7 |
1974 | Hải Trung Kim – Đại Khê Thủy => Tương sinh | Giáp – Giáp => Bình | Tý – Dần => Bình | Đoài – Cấn => Phục vị (tốt) | Kim – Thổ => Bình | 7 |
1989 | Hải Trung Kim – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Tý – Tỵ => Bình | Đoài – Khôn => Sinh khí (tốt) | Kim – Thổ => Bình | 6 |
1982 | Hải Trung Kim – Đại Hải Thủy => Tương sinh | Giáp – Nhâm => Bình | Tý – Tuất => Bình | Đoài – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương sinh | 6 |
1971 | Hải Trung Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Giáp – Tân => Bình | Tý – Hợi => Bình | Đoài – Khôn => Sinh khí (tốt) | Kim – Thổ => Bình | 6 |
Originally posted 2021-11-03 12:56:02.