Trong triết học cổ đại Trung Quốc, vạn vật đều phát sinh từ năm nguyên tố cơ bản và luôn phải trải qua năm trạng thái, gọi là: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. 5 trạng thái này được gọi là Ngũ hành. Ngũ hành tượng trưng cho sự tương tác và quan hệ của vạn vật, ngũ hành tồn tại hai nguyên lý cơ bản là tương sinh và tương khắc.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 1969
➪ Năm sinh: 1969
➪ Tuổi con: Gà
➪ Năm sinh âm lịch: Kỷ Dậu
➪ Mệnh: Thổ – Đại Dịch Thổ
Nam nữ sinh năm 1969 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 1969 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 1969 Kỷ Dậu
– Cung mệnh: Tốn thuộc Đông tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Mộc
– Màu sắc hợp: màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 1, 3, 4
– Số khắc với mệnh: 6, 7
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Bắc; Hướng Thiên y: Nam; Hướng Diên niên: Đông; Hướng Phục vị: Đông Nam;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông Bắc; Hướng Ngũ quỷ: Tây Nam; Hướng Lục sát: Tây; Hướng Hoạ hại: Tây Bắc;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 1969:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1976 | Đại Dịch Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Dậu – Thìn => Lục hợp | Tốn – Ly => Thiên y (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 8 |
1977 | Đại Dịch Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Kỷ – Đinh => Bình | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Tốn – Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 8 |
1979 | Đại Dịch Thổ – Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Kỷ => Bình | Dậu – Mùi => Bình | Tốn – Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1971 | Đại Dịch Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Kỷ – Tân => Bình | Dậu – Hợi => Bình | Tốn – Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1968 | Đại Dịch Thổ – Đại Dịch Thổ => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Dậu – Thân => Bình | Tốn – Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 7 |
1970 | Đại Dịch Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Kỷ – Canh => Bình | Dậu – Tuất => Lục hại | Tốn – Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1967 | Đại Dịch Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương khắc | Kỷ – Đinh => Bình | Dậu – Mùi => Bình | Tốn – Ly => Thiên y (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 6 |
1964 | Đại Dịch Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Dậu – Thìn => Lục hợp | Tốn – Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 6 |
Nữ sinh năm 1969 Kỷ Dậu
– Cung mệnh: Khôn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thổ
– Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 8, 9, 5, 2
– Số khắc với mệnh: 3, 4
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông Bắc; Hướng Thiên y: Tây; Hướng Diên niên: Tây Bắc; Hướng Phục vị: Tây Nam;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Bắc; Hướng Ngũ quỷ: Đông Nam; Hướng Lục sát: Nam; Hướng Hoạ hại: Đông;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 1969:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1964 | Đại Dịch Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Dậu – Thìn => Lục hợp | Tốn – Ly => Lục sát (không tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 8 |
1971 | Đại Dịch Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Kỷ – Tân => Bình | Dậu – Hợi => Bình | Tốn – Khôn => Phục vị (tốt) | Mộc – Thổ => Bình | 7 |
1965 | Đại Dịch Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Ất => Tương khắc | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Tốn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Mộc – Thổ => Bình | 7 |
1962 | Đại Dịch Thổ – Kim Bạch Kim => Tương sinh | Kỷ – Nhâm => Bình | Dậu – Dần => Bình | Tốn – Khôn => Phục vị (tốt) | Mộc – Thổ => Bình | 7 |
1957 | Đại Dịch Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Đinh => Bình | Dậu – Dậu => Tam hình | Tốn – Đoài => Thiên y (tốt) | Mộc – Kim => Tương sinh | 7 |
1956 | Đại Dịch Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Bính => Bình | Dậu – Thân => Bình | Tốn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Mộc – Thổ => Bình | 7 |
1974 | Đại Dịch Thổ – Đại Khê Thủy => Tương khắc | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Dậu – Dần => Bình | Tốn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Mộc – Thổ => Bình | 6 |
1968 | Đại Dịch Thổ – Đại Dịch Thổ => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Dậu – Thân => Bình | Tốn – Khôn => Phục vị (tốt) | Mộc – Thổ => Bình | 6 |
1967 | Đại Dịch Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương khắc | Kỷ – Đinh => Bình | Dậu – Mùi => Bình | Tốn – Càn => Diên niên (tốt) | Mộc – Kim => Tương sinh | 6 |
1966 | Đại Dịch Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương khắc | Kỷ – Bính => Bình | Dậu – Ngọ => Bình | Tốn – Đoài => Thiên y (tốt) | Mộc – Kim => Tương sinh | 6 |
Originally posted 2021-11-03 12:49:51.