Trong triết học cổ đại Trung Quốc, vạn vật đều phát sinh từ năm nguyên tố cơ bản và luôn phải trải qua năm trạng thái, gọi là: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. 5 trạng thái này được gọi là Ngũ hành. Ngũ hành tượng trưng cho sự tương tác và quan hệ của vạn vật, ngũ hành tồn tại hai nguyên lý cơ bản là tương sinh và tương khắc.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 1999
➪ Năm sinh: 1999
➪ Tuổi con: Mèo
➪ Năm sinh âm lịch: Kỷ Mão
➪ Mệnh: Thổ – Thành Đầu Thổ
Nam nữ sinh năm 1999 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 1999 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 1999 Kỷ Mão
– Cung mệnh: Khảm thuộc Đông tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thủy
– Màu sắc hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 4, 6, 7, 1
– Số khắc với mệnh: 8, 2, 5
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông Nam; Hướng Thiên y: Đông; Hướng Diên niên: Nam; Hướng Phục vị: Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Tây Nam; Hướng Ngũ quỷ: Đông Bắc; Hướng Lục sát: Tây Bắc; Hướng Hoạ hại: Tây;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 1999:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2007 | Thành Đầu Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Kỷ – Đinh => Bình | Mão – Hợi => Tam hợp | Khảm – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 8 |
1994 | Thành Đầu Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Mão – Tuất => Lục hợp | Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thủy – Hỏa => Tương khắc | 8 |
2006 | Thành Đầu Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Mão – Tuất => Lục hợp | Khảm – Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 8 |
1998 | Thành Đầu Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Mão – Dần => Bình | Khảm – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 7 |
1995 | Thành Đầu Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Ất => Tương khắc | Mão – Hợi => Tam hợp | Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
2009 | Thành Đầu Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Kỷ => Bình | Mão – Sửu => Bình | Khảm – Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 6 |
2004 | Thành Đầu Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Mão – Thân => Bình | Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
2001 | Thành Đầu Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Kỷ – Tân => Bình | Mão – Tỵ => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 6 |
1997 | Thành Đầu Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Kỷ – Đinh => Bình | Mão – Sửu => Bình | Khảm – Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 6 |
Nữ sinh năm 1999 Kỷ Mão
– Cung mệnh: Cấn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thổ
– Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 2, 9, 5, 8
– Số khắc với mệnh: 3, 4
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây Nam; Hướng Thiên y: Tây Bắc; Hướng Diên niên: Tây; Hướng Phục vị: Đông Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông Nam; Hướng Ngũ quỷ: Bắc; Hướng Lục sát: Đông; Hướng Hoạ hại: Nam;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 1999:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1994 | Thành Đầu Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Mão – Tuất => Lục hợp | Khảm – Càn => Thiên y (tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 10 |
1984 | Thành Đầu Thổ – Hải Trung Kim => Tương sinh | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Mão – Tý => Tam hình | Khảm – Đoài => Diên niên (tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 8 |
2001 | Thành Đầu Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Kỷ – Tân => Bình | Mão – Tỵ => Bình | Khảm – Cấn => Phục vị (tốt) | Thủy – Thổ => Bình | 7 |
1995 | Thành Đầu Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Ất => Tương khắc | Mão – Hợi => Tam hợp | Khảm – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Thổ => Bình | 7 |
1992 | Thành Đầu Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Kỷ – Nhâm => Bình | Mão – Thân => Bình | Khảm – Cấn => Phục vị (tốt) | Thủy – Thổ => Bình | 7 |
1986 | Thành Đầu Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Bính => Bình | Mão – Dần => Bình | Khảm – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Thổ => Bình | 7 |
1985 | Thành Đầu Thổ – Hải Trung Kim => Tương sinh | Kỷ – Ất => Tương khắc | Mão – Sửu => Bình | Khảm – Càn => Thiên y (tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 7 |
2004 | Thành Đầu Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Mão – Thân => Bình | Khảm – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Thổ => Bình | 6 |
2003 | Thành Đầu Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Kỷ – Quý => Tương khắc | Mão – Mùi => Tam hợp | Khảm – Càn => Thiên y (tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 6 |
1998 | Thành Đầu Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Mão – Dần => Bình | Khảm – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Thổ => Bình | 6 |
1993 | Thành Đầu Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Kỷ – Quý => Tương khắc | Mão – Dậu => Lục xung | Khảm – Đoài => Diên niên (tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 6 |
1991 | Thành Đầu Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Kỷ – Tân => Bình | Mão – Mùi => Tam hợp | Khảm – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thủy – Hỏa => Tương sinh | 6 |
Originally posted 2021-11-03 13:02:35.