Trong triết học cổ đại Trung Quốc, vạn vật đều phát sinh từ năm nguyên tố cơ bản và luôn phải trải qua năm trạng thái, gọi là: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. 5 trạng thái này được gọi là Ngũ hành. Ngũ hành tượng trưng cho sự tương tác và quan hệ của vạn vật, ngũ hành tồn tại hai nguyên lý cơ bản là tương sinh và tương khắc.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 1962
➪ Năm sinh: 1962
➪ Tuổi con: Hổ
➪ Năm sinh âm lịch: Nhâm Dần
➪ Mệnh: Kim – Kim Bạch Kim
Nam nữ sinh năm 1962 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 1962 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 1962 Nhâm Dần
– Cung mệnh: Khôn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thổ
– Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 8, 9, 5, 2
– Số khắc với mệnh: 3, 4
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông Bắc; Hướng Thiên y: Tây; Hướng Diên niên: Tây Bắc; Hướng Phục vị: Tây Nam;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Bắc; Hướng Ngũ quỷ: Đông Nam; Hướng Lục sát: Nam; Hướng Hoạ hại: Đông;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 1962:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1974 | Kim Bạch Kim – Đại Khê Thủy => Tương sinh | Nhâm – Giáp => Bình | Dần – Dần => Tam hợp | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 9 |
1967 | Kim Bạch Kim – Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Dần – Mùi => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 7 |
1969 | Kim Bạch Kim – Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Nhâm – Kỷ => Bình | Dần – Dậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1966 | Kim Bạch Kim – Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Nhâm – Bính => Tương khắc | Dần – Ngọ => Tam hợp | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1960 | Kim Bạch Kim – Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Nhâm – Canh => Bình | Dần – Tý => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1973 | Kim Bạch Kim – Tang Đố Mộc => Tương khắc | Nhâm – Quý => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1964 | Kim Bạch Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Giáp => Bình | Dần – Thìn => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1963 | Kim Bạch Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Dần – Mão => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1957 | Kim Bạch Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Dần – Dậu => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
Nữ sinh năm 1962 Nhâm Dần
– Cung mệnh: Tốn thuộc Đông tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Mộc
– Màu sắc hợp: màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 1, 3, 4
– Số khắc với mệnh: 6, 7
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Bắc; Hướng Thiên y: Nam; Hướng Diên niên: Đông; Hướng Phục vị: Đông Nam;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông Bắc; Hướng Ngũ quỷ: Tây Nam; Hướng Lục sát: Tây; Hướng Hoạ hại: Tây Bắc;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 1962:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1954 | Kim Bạch Kim – Sa Trung Kim => Bình | Nhâm – Giáp => Bình | Dần – Ngọ => Tam hợp | Khôn – Khảm => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thủy => Tương sinh | 8 |
1963 | Kim Bạch Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Dần – Mão => Bình | Khôn – Khảm => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thủy => Tương sinh | 7 |
1961 | Kim Bạch Kim – Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Nhâm – Tân => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khôn – Chấn => Diên niên (tốt) | Thổ – Mộc => Bình | 7 |
1960 | Kim Bạch Kim – Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Nhâm – Canh => Bình | Dần – Tý => Bình | Khôn – Tốn => Phục vị (tốt) | Thổ – Mộc => Bình | 7 |
1955 | Kim Bạch Kim – Sa Trung Kim => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Dần – Mùi => Bình | Khôn – Ly => Thiên y (tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 7 |
1952 | Kim Bạch Kim – Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Nhâm – Nhâm => Bình | Dần – Thìn => Bình | Khôn – Chấn => Diên niên (tốt) | Thổ – Mộc => Bình | 7 |
1964 | Kim Bạch Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Giáp => Bình | Dần – Thìn => Bình | Khôn – Ly => Thiên y (tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
1947 | Kim Bạch Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Dần – Hợi => Lục hợp | Khôn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thổ => Tương khắc | 6 |
Originally posted 2021-11-03 12:47:04.