Trong triết học cổ đại Trung Quốc, vạn vật đều phát sinh từ năm nguyên tố cơ bản và luôn phải trải qua năm trạng thái, gọi là: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. 5 trạng thái này được gọi là Ngũ hành. Ngũ hành tượng trưng cho sự tương tác và quan hệ của vạn vật, ngũ hành tồn tại hai nguyên lý cơ bản là tương sinh và tương khắc.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 1982
➪ Năm sinh: 1982
➪ Tuổi con: Chó
➪ Năm sinh âm lịch: Nhâm Tuất
➪ Mệnh: Thủy – Đại Hải Thủy
Nam nữ sinh năm 1982 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 1982 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 1982 Nhâm Tuất
– Cung mệnh: Ly thuộc Đông tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Hỏa
– Màu sắc hợp: màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 3, 4, 9
– Số khắc với mệnh: 1
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông; Hướng Thiên y: Đông Nam; Hướng Diên niên: Bắc; Hướng Phục vị: Nam;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Tây Bắc; Hướng Ngũ quỷ: Tây; Hướng Lục sát: Tây Nam; Hướng Hoạ hại: Đông Bắc;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 1982:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1989 | Đại Hải Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Nhâm – Kỷ => Bình | Tuất – Tỵ => Bình | Ly – Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa – Mộc => Tương sinh | 8 |
1980 | Đại Hải Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Nhâm – Canh => Bình | Tuất – Thân => Bình | Ly – Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa – Mộc => Tương sinh | 8 |
1985 | Đại Hải Thủy – Hải Trung Kim => Tương sinh | Nhâm – Ất => Bình | Tuất – Sửu => Bình | Ly – Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa – Hỏa => Bình | 7 |
1994 | Đại Hải Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Giáp => Bình | Tuất – Tuất => Tam hợp | Ly – Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1988 | Đại Hải Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Nhâm – Mậu => Tương khắc | Tuất – Thìn => Lục xung | Ly – Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa – Mộc => Tương sinh | 6 |
1987 | Đại Hải Thủy – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Tuất – Mão => Lục hợp | Ly – Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 6 |
1984 | Đại Hải Thủy – Hải Trung Kim => Tương sinh | Nhâm – Giáp => Bình | Tuất – Tý => Bình | Ly – Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 6 |
Nữ sinh năm 1982 Nhâm Tuất
– Cung mệnh: Càn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Kim
– Màu sắc hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 7, 8, 2, 5, 6
– Số khắc với mệnh: 9
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây; Hướng Thiên y: Đông Bắc; Hướng Diên niên: Tây Nam; Hướng Phục vị: Tây Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Nam; Hướng Ngũ quỷ: Đông; Hướng Lục sát: Bắc; Hướng Hoạ hại: Đông Nam;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 1982:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1974 | Đại Hải Thủy – Đại Khê Thủy => Bình | Nhâm – Giáp => Bình | Tuất – Dần => Tam hợp | Ly – Cấn => Thiên y (tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 8 |
1980 | Đại Hải Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Nhâm – Canh => Bình | Tuất – Thân => Bình | Ly – Khôn => Diên niên (tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 8 |
1971 | Đại Hải Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Nhâm – Tân => Bình | Tuất – Hợi => Bình | Ly – Khôn => Diên niên (tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 8 |
1985 | Đại Hải Thủy – Hải Trung Kim => Tương sinh | Nhâm – Ất => Bình | Tuất – Sửu => Bình | Ly – Càn => Phục vị (tốt) | Hỏa – Kim => Bình | 7 |
1984 | Đại Hải Thủy – Hải Trung Kim => Tương sinh | Nhâm – Giáp => Bình | Tuất – Tý => Bình | Ly – Đoài => Sinh khí (tốt) | Hỏa – Kim => Bình | 7 |
1983 | Đại Hải Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Tuất – Hợi => Bình | Ly – Cấn => Thiên y (tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 7 |
1977 | Đại Hải Thủy – Sa Trung Thổ => Tương khắc | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Tuất – Tỵ => Bình | Ly – Khôn => Diên niên (tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 7 |
1975 | Đại Hải Thủy – Đại Khê Thủy => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Tuất – Mão => Lục hợp | Ly – Đoài => Sinh khí (tốt) | Hỏa – Kim => Bình | 7 |
1986 | Đại Hải Thủy – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Bính => Tương khắc | Tuất – Dần => Tam hợp | Ly – Khôn => Diên niên (tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 6 |
1972 | Đại Hải Thủy – Tang Đố Mộc => Tương sinh | Nhâm – Nhâm => Bình | Tuất – Tý => Bình | Ly – Khảm => Lục sát (không tốt) | Hỏa – Thủy => Tương sinh | 6 |
1967 | Đại Hải Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Tuất – Mùi => Tam hình | Ly – Càn => Phục vị (tốt) | Hỏa – Kim => Bình | 6 |
Originally posted 2021-11-03 12:54:52.