Trong triết học cổ đại Trung Quốc, vạn vật đều phát sinh từ năm nguyên tố cơ bản và luôn phải trải qua năm trạng thái, gọi là: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. 5 trạng thái này được gọi là Ngũ hành. Ngũ hành tượng trưng cho sự tương tác và quan hệ của vạn vật, ngũ hành tồn tại hai nguyên lý cơ bản là tương sinh và tương khắc.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 1983
➪ Năm sinh: 1983
➪ Tuổi con: Lợn
➪ Năm sinh âm lịch: Quý Hợi
➪ Mệnh: Thủy – Đại Hải Thủy
Nam nữ sinh năm 1983 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 1983 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 1983 Quý Hợi
– Cung mệnh: Cấn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thổ
– Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 2, 9, 5, 8
– Số khắc với mệnh: 3, 4
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây Nam; Hướng Thiên y: Tây Bắc; Hướng Diên niên: Tây; Hướng Phục vị: Đông Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông Nam; Hướng Ngũ quỷ: Bắc; Hướng Lục sát: Đông; Hướng Hoạ hại: Nam;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 1983:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Đại Hải Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Quý – Nhâm => Bình | Hợi – Thân => Lục hại | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
1993 | Đại Hải Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Quý – Quý => Bình | Hợi – Dậu => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1984 | Đại Hải Thủy – Hải Trung Kim => Tương sinh | Quý – Giáp => Bình | Hợi – Tý => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1991 | Đại Hải Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Quý – Tân => Bình | Hợi – Mùi => Tam hợp | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
1982 | Đại Hải Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Hợi – Tuất => Bình | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
1981 | Đại Hải Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Quý – Tân => Bình | Hợi – Dậu => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1985 | Đại Hải Thủy – Hải Trung Kim => Tương sinh | Quý – Ất => Bình | Hợi – Sửu => Bình | Cấn – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
1983 | Đại Hải Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Quý – Quý => Bình | Hợi – Hợi => Tam hình | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1978 | Đại Hải Thủy – Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Quý – Mậu => Tương sinh | Hợi – Ngọ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
Nữ sinh năm 1983 Quý Hợi
– Cung mệnh: Đoài thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Kim
– Màu sắc hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 6, 8, 2, 5, 7
– Số khắc với mệnh: 9
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây Bắc; Hướng Thiên y: Tây Nam; Hướng Diên niên: Đông Bắc; Hướng Phục vị: Tây;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông; Hướng Ngũ quỷ: Nam; Hướng Lục sát: Đông Nam; Hướng Hoạ hại: Bắc;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 1983:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1974 | Đại Hải Thủy – Đại Khê Thủy => Bình | Quý – Giáp => Bình | Hợi – Dần => Lục hợp | Cấn – Cấn => Diên niên (tốt) | Thổ – Thổ => Tương sinh | 8 |
1986 | Đại Hải Thủy – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Quý – Bính => Bình | Hợi – Dần => Lục hợp | Cấn – Khôn => Thiên y (tốt) | Thổ – Thổ => Tương sinh | 7 |
1985 | Đại Hải Thủy – Hải Trung Kim => Tương sinh | Quý – Ất => Bình | Hợi – Sửu => Bình | Cấn – Càn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Kim => Bình | 7 |
1984 | Đại Hải Thủy – Hải Trung Kim => Tương sinh | Quý – Giáp => Bình | Hợi – Tý => Bình | Cấn – Đoài => Phục vị (tốt) | Thổ – Kim => Bình | 7 |
1980 | Đại Hải Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Quý – Canh => Bình | Hợi – Thân => Lục hại | Cấn – Khôn => Thiên y (tốt) | Thổ – Thổ => Tương sinh | 7 |
1975 | Đại Hải Thủy – Đại Khê Thủy => Bình | Quý – Ất => Bình | Hợi – Mão => Tam hợp | Cấn – Đoài => Phục vị (tốt) | Thổ – Kim => Bình | 7 |
1971 | Đại Hải Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Quý – Tân => Bình | Hợi – Hợi => Tam hình | Cấn – Khôn => Thiên y (tốt) | Thổ – Thổ => Tương sinh | 7 |
1983 | Đại Hải Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Quý – Quý => Bình | Hợi – Hợi => Tam hình | Cấn – Cấn => Diên niên (tốt) | Thổ – Thổ => Tương sinh | 6 |
1981 | Đại Hải Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Quý – Tân => Bình | Hợi – Dậu => Bình | Cấn – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương sinh | 6 |
1972 | Đại Hải Thủy – Tang Đố Mộc => Tương sinh | Quý – Nhâm => Bình | Hợi – Tý => Bình | Cấn – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương sinh | 6 |
1968 | Đại Hải Thủy – Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Quý – Mậu => Tương sinh | Hợi – Thân => Lục hại | Cấn – Khôn => Thiên y (tốt) | Thổ – Thổ => Tương sinh | 6 |
Originally posted 2021-11-03 12:55:19.