Việc xem để chọn tuổi kết hôn theo tuổi lấy vợ lấy chồng là một việc cực kỳ quan trọng. Bởi nó là cách giúp bạn biết sự xung hợp giữa các tuổi. Để biết mình nên kết hôn với tuổi nào thì sẽ đạt được cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ vướng đại kỵ. Từ các thông tin đó bạn nên xem chọn tuổi kết hôn phù hợp với mình.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1989 | Năm : Kỷ Tỵ Mệnh : Đại Lâm Mộc Cung : Khôn Thiên mệnh năm sinh: Thổ |
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1974 | Đại Lâm Mộc – Đại Khê Thủy => Tương sinh | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Tỵ – Dần => Lục hại | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1975 | Đại Lâm Mộc – Đại Khê Thủy => Tương sinh | Kỷ – Ất => Tương khắc | Tỵ – Mão => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1976 | Đại Lâm Mộc – Sa Trung Thổ => Tương khắc | Kỷ – Bính => Bình | Tỵ – Thìn => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 4 |
1977 | Đại Lâm Mộc – Sa Trung Thổ => Tương khắc | Kỷ – Đinh => Bình | Tỵ – Tỵ => Tam hợp | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 3 |
1978 | Đại Lâm Mộc – Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Mậu => Bình | Tỵ – Ngọ => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1979 | Đại Lâm Mộc – Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Kỷ => Bình | Tỵ – Mùi => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
1980 | Đại Lâm Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Kỷ – Canh => Bình | Tỵ – Thân => Tam hình | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
1981 | Đại Lâm Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Kỷ – Tân => Bình | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1982 | Đại Lâm Mộc – Đại Hải Thủy => Tương sinh | Kỷ – Nhâm => Bình | Tỵ – Tuất => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1983 | Đại Lâm Mộc – Đại Hải Thủy => Tương sinh | Kỷ – Quý => Tương khắc | Tỵ – Hợi => Lục xung | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1984 | Đại Lâm Mộc – Hải Trung Kim => Tương khắc | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Tỵ – Tý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1985 | Đại Lâm Mộc – Hải Trung Kim => Tương khắc | Kỷ – Ất => Tương khắc | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 4 |
1986 | Đại Lâm Mộc – Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Bính => Bình | Tỵ – Dần => Lục hại | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 3 |
1987 | Đại Lâm Mộc – Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Đinh => Bình | Tỵ – Mão => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1988 | Đại Lâm Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Tỵ – Thìn => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
1989 | Đại Lâm Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Tỵ – Tỵ => Tam hợp | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
1990 | Đại Lâm Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Kỷ – Canh => Bình | Tỵ – Ngọ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1991 | Đại Lâm Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Kỷ – Tân => Bình | Tỵ – Mùi => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1992 | Đại Lâm Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Kỷ – Nhâm => Bình | Tỵ – Thân => Tam hình | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 5 |
1993 | Đại Lâm Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Kỷ – Quý => Tương khắc | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1994 | Đại Lâm Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Tỵ – Tuất => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 7 |
1995 | Đại Lâm Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Ất => Tương khắc | Tỵ – Hợi => Lục xung | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 2 |
1996 | Đại Lâm Mộc – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Kỷ – Bính => Bình | Tỵ – Tý => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1997 | Đại Lâm Mộc – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Kỷ – Đinh => Bình | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 5 |
1998 | Đại Lâm Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Kỷ – Mậu => Bình | Tỵ – Dần => Lục hại | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 1 |
1999 | Đại Lâm Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Kỷ – Kỷ => Bình | Tỵ – Mão => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2000 | Đại Lâm Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Kỷ – Canh => Bình | Tỵ – Thìn => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2001 | Đại Lâm Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Kỷ – Tân => Bình | Tỵ – Tỵ => Tam hợp | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2002 | Đại Lâm Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Kỷ – Nhâm => Bình | Tỵ – Ngọ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2003 | Đại Lâm Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Kỷ – Quý => Tương khắc | Tỵ – Mùi => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 4 |
2004 | Đại Lâm Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Tỵ – Thân => Tam hình | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 4 |
Originally posted 2021-08-20 11:50:37.