Việc xem để chọn tuổi kết hôn theo tuổi lấy vợ lấy chồng là một việc cực kỳ quan trọng. Bởi nó là cách giúp bạn biết sự xung hợp giữa các tuổi. Để biết mình nên kết hôn với tuổi nào thì sẽ đạt được cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ vướng đại kỵ. Từ các thông tin đó bạn nên xem chọn tuổi kết hôn phù hợp với mình.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1952 | Năm : Nhâm Thìn Mệnh : Trường Lưu Thủy Cung : Chấn Thiên mệnh năm sinh: Mộc |
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1937 | Trường Lưu Thủy – Giang Hạ Thủy => Bình | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Thìn – Sửu => Lục phá | Chấn – Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 3 |
1938 | Trường Lưu Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Nhâm – Mậu => Tương khắc | Thìn – Dần => Bình | Chấn – Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 1 |
1939 | Trường Lưu Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Nhâm – Kỷ => Bình | Thìn – Mão => Lục hại | Chấn – Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 1 |
1940 | Trường Lưu Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Nhâm – Canh => Bình | Thìn – Thìn => Tam hình | Chấn – Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 7 |
1941 | Trường Lưu Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Nhâm – Tân => Bình | Thìn – Tỵ => Bình | Chấn – Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 8 |
1942 | Trường Lưu Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Nhâm – Nhâm => Bình | Thìn – Ngọ => Bình | Chấn – Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
1943 | Trường Lưu Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Nhâm – Quý => Bình | Thìn – Mùi => Bình | Chấn – Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1944 | Trường Lưu Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Nhâm – Giáp => Bình | Thìn – Thân => Tam hợp | Chấn – Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1945 | Trường Lưu Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Thìn – Dậu => Lục hợp | Chấn – Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
1946 | Trường Lưu Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Nhâm – Bính => Tương khắc | Thìn – Tuất => Lục xung | Chấn – Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 0 |
1947 | Trường Lưu Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Thìn – Hợi => Bình | Chấn – Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 3 |
1948 | Trường Lưu Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Mậu => Tương khắc | Thìn – Tý => Tam hợp | Chấn – Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 2 |
1949 | Trường Lưu Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Kỷ => Bình | Thìn – Sửu => Lục phá | Chấn – Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 5 |
1950 | Trường Lưu Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Nhâm – Canh => Bình | Thìn – Dần => Bình | Chấn – Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 8 |
1951 | Trường Lưu Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Nhâm – Tân => Bình | Thìn – Mão => Lục hại | Chấn – Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 3 |
1952 | Trường Lưu Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Thìn – Thìn => Tam hình | Chấn – Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1953 | Trường Lưu Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Thìn – Tỵ => Bình | Chấn – Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1954 | Trường Lưu Thủy – Sa Trung Kim => Tương sinh | Nhâm – Giáp => Bình | Thìn – Ngọ => Bình | Chấn – Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
1955 | Trường Lưu Thủy – Sa Trung Kim => Tương sinh | Nhâm – Ất => Bình | Thìn – Mùi => Bình | Chấn – Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 4 |
1956 | Trường Lưu Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Bính => Tương khắc | Thìn – Thân => Tam hợp | Chấn – Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 2 |
1957 | Trường Lưu Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Thìn – Dậu => Lục hợp | Chấn – Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
1958 | Trường Lưu Thủy – Bình Địa Mộc => Tương sinh | Nhâm – Mậu => Tương khắc | Thìn – Tuất => Lục xung | Chấn – Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 6 |
1959 | Trường Lưu Thủy – Bình Địa Mộc => Tương sinh | Nhâm – Kỷ => Bình | Thìn – Hợi => Bình | Chấn – Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 8 |
1960 | Trường Lưu Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Nhâm – Canh => Bình | Thìn – Tý => Tam hợp | Chấn – Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 3 |
1961 | Trường Lưu Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Nhâm – Tân => Bình | Thìn – Sửu => Lục phá | Chấn – Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 4 |
1962 | Trường Lưu Thủy – Kim Bạch Kim => Tương sinh | Nhâm – Nhâm => Bình | Thìn – Dần => Bình | Chấn – Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1963 | Trường Lưu Thủy – Kim Bạch Kim => Tương sinh | Nhâm – Quý => Bình | Thìn – Mão => Lục hại | Chấn – Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 3 |
1964 | Trường Lưu Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Giáp => Bình | Thìn – Thìn => Tam hình | Chấn – Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 1 |
1965 | Trường Lưu Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Ất => Bình | Thìn – Tỵ => Bình | Chấn – Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 2 |
1966 | Trường Lưu Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Nhâm – Bính => Tương khắc | Thìn – Ngọ => Bình | Chấn – Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 2 |
1967 | Trường Lưu Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Thìn – Mùi => Bình | Chấn – Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 8 |
Originally posted 2021-09-25 15:05:46.