Việc xem để chọn tuổi kết hôn theo tuổi lấy vợ lấy chồng là một việc cực kỳ quan trọng. Bởi nó là cách giúp bạn biết sự xung hợp giữa các tuổi. Để biết mình nên kết hôn với tuổi nào thì sẽ đạt được cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ vướng đại kỵ. Từ các thông tin đó bạn nên xem chọn tuổi kết hôn phù hợp với mình.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1993 | Năm : Quý Dậu Mệnh : Kiếm Phong Kim Cung : Đoài Thiên mệnh năm sinh: Kim |
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1978 | Kiếm Phong Kim – Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Quý – Mậu => Tương sinh | Dậu – Ngọ => Bình | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
1979 | Kiếm Phong Kim – Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Quý – Kỷ => Tương khắc | Dậu – Mùi => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 1 |
1980 | Kiếm Phong Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Quý – Canh => Bình | Dậu – Thân => Bình | Đoài – Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 2 |
1981 | Kiếm Phong Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Quý – Tân => Bình | Dậu – Dậu => Tam hình | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 5 |
1982 | Kiếm Phong Kim – Đại Hải Thủy => Tương sinh | Quý – Nhâm => Bình | Dậu – Tuất => Lục hại | Đoài – Càn => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
1983 | Kiếm Phong Kim – Đại Hải Thủy => Tương sinh | Quý – Quý => Bình | Dậu – Hợi => Bình | Đoài – Đoài => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
1984 | Kiếm Phong Kim – Hải Trung Kim => Bình | Quý – Giáp => Bình | Dậu – Tý => Lục phá | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
1985 | Kiếm Phong Kim – Hải Trung Kim => Bình | Quý – Ất => Bình | Dậu – Sửu => Tam hợp | Đoài – Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 4 |
1986 | Kiếm Phong Kim – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Quý – Bính => Bình | Dậu – Dần => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 4 |
1987 | Kiếm Phong Kim – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Quý – Đinh => Tương khắc | Dậu – Mão => Lục xung | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 4 |
1988 | Kiếm Phong Kim – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Quý – Mậu => Tương sinh | Dậu – Thìn => Lục hợp | Đoài – Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 4 |
1989 | Kiếm Phong Kim – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Quý – Kỷ => Tương khắc | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Đoài – Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 2 |
1990 | Kiếm Phong Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Quý – Canh => Bình | Dậu – Ngọ => Bình | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
1991 | Kiếm Phong Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Quý – Tân => Bình | Dậu – Mùi => Bình | Đoài – Càn => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
1992 | Kiếm Phong Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Dậu – Thân => Bình | Đoài – Đoài => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
1993 | Kiếm Phong Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Quý – Quý => Bình | Dậu – Dậu => Tam hình | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
1994 | Kiếm Phong Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Quý – Giáp => Bình | Dậu – Tuất => Lục hại | Đoài – Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 1 |
1995 | Kiếm Phong Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Quý – Ất => Bình | Dậu – Hợi => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 4 |
1996 | Kiếm Phong Kim – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Quý – Bính => Bình | Dậu – Tý => Lục phá | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
1997 | Kiếm Phong Kim – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Quý – Đinh => Tương khắc | Dậu – Sửu => Tam hợp | Đoài – Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 4 |
1998 | Kiếm Phong Kim – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Quý – Mậu => Tương sinh | Dậu – Dần => Bình | Đoài – Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 5 |
1999 | Kiếm Phong Kim – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Quý – Kỷ => Tương khắc | Dậu – Mão => Lục xung | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
2000 | Kiếm Phong Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Quý – Canh => Bình | Dậu – Thìn => Lục hợp | Đoài – Càn => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
2001 | Kiếm Phong Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Quý – Tân => Bình | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Đoài – Đoài => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
2002 | Kiếm Phong Kim – Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Quý – Nhâm => Bình | Dậu – Ngọ => Bình | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
2003 | Kiếm Phong Kim – Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Quý – Quý => Bình | Dậu – Mùi => Bình | Đoài – Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 2 |
2004 | Kiếm Phong Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Quý – Giáp => Bình | Dậu – Thân => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 6 |
2005 | Kiếm Phong Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Quý – Ất => Bình | Dậu – Dậu => Tam hình | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
2006 | Kiếm Phong Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Quý – Bính => Bình | Dậu – Tuất => Lục hại | Đoài – Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 3 |
2007 | Kiếm Phong Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Quý – Đinh => Tương khắc | Dậu – Hợi => Bình | Đoài – Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 3 |
2008 | Kiếm Phong Kim – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Quý – Mậu => Tương sinh | Dậu – Tý => Lục phá | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
Originally posted 2021-08-21 18:36:32.