Việc xem để chọn tuổi kết hôn theo tuổi lấy vợ lấy chồng là một việc cực kỳ quan trọng. Bởi nó là cách giúp bạn biết sự xung hợp giữa các tuổi. Để biết mình nên kết hôn với tuổi nào thì sẽ đạt được cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ vướng đại kỵ. Từ các thông tin đó bạn nên xem chọn tuổi kết hôn phù hợp với mình.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1963 | Năm : Quý Mão Mệnh : Kim Bạch Kim Cung : Khảm Thiên mệnh năm sinh: Thủy |
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1948 | Kim Bạch Kim – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Quý – Mậu => Tương sinh | Mão – Tý => Tam hình | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 2 |
1949 | Kim Bạch Kim – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Quý – Kỷ => Tương khắc | Mão – Sửu => Bình | Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thủy – Hỏa => Tương khắc | 3 |
1950 | Kim Bạch Kim – Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Quý – Canh => Bình | Mão – Dần => Bình | Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy – Thủy => Bình | 5 |
1951 | Kim Bạch Kim – Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Quý – Tân => Bình | Mão – Mão => Tam hợp | Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 3 |
1952 | Kim Bạch Kim – Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Quý – Nhâm => Bình | Mão – Thìn => Lục hại | Khảm – Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 7 |
1953 | Kim Bạch Kim – Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Quý – Quý => Bình | Mão – Tỵ => Bình | Khảm – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 8 |
1954 | Kim Bạch Kim – Sa Trung Kim => Bình | Quý – Giáp => Bình | Mão – Ngọ => Lục phá | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 2 |
1955 | Kim Bạch Kim – Sa Trung Kim => Bình | Quý – Ất => Bình | Mão – Mùi => Tam hợp | Khảm – Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 6 |
1956 | Kim Bạch Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Quý – Bính => Bình | Mão – Thân => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 4 |
1957 | Kim Bạch Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Quý – Đinh => Tương khắc | Mão – Dậu => Lục xung | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 0 |
1958 | Kim Bạch Kim – Bình Địa Mộc => Tương khắc | Quý – Mậu => Tương sinh | Mão – Tuất => Lục hợp | Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thủy – Hỏa => Tương khắc | 6 |
1959 | Kim Bạch Kim – Bình Địa Mộc => Tương khắc | Quý – Kỷ => Tương khắc | Mão – Hợi => Tam hợp | Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy – Thủy => Bình | 5 |
1960 | Kim Bạch Kim – Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Quý – Canh => Bình | Mão – Tý => Tam hình | Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 3 |
1961 | Kim Bạch Kim – Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Quý – Tân => Bình | Mão – Sửu => Bình | Khảm – Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 8 |
1962 | Kim Bạch Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Mão – Dần => Bình | Khảm – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 7 |
1963 | Kim Bạch Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Quý – Quý => Bình | Mão – Mão => Tam hợp | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 4 |
1964 | Kim Bạch Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Quý – Giáp => Bình | Mão – Thìn => Lục hại | Khảm – Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 3 |
1965 | Kim Bạch Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Quý – Ất => Bình | Mão – Tỵ => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 4 |
1966 | Kim Bạch Kim – Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Quý – Bính => Bình | Mão – Ngọ => Lục phá | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 3 |
1967 | Kim Bạch Kim – Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Quý – Đinh => Tương khắc | Mão – Mùi => Tam hợp | Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thủy – Hỏa => Tương khắc | 6 |
1968 | Kim Bạch Kim – Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Quý – Mậu => Tương sinh | Mão – Thân => Bình | Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy – Thủy => Bình | 8 |
1969 | Kim Bạch Kim – Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Quý – Kỷ => Tương khắc | Mão – Dậu => Lục xung | Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 2 |
1970 | Kim Bạch Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Quý – Canh => Bình | Mão – Tuất => Lục hợp | Khảm – Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 8 |
1971 | Kim Bạch Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Quý – Tân => Bình | Mão – Hợi => Tam hợp | Khảm – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 8 |
1972 | Kim Bạch Kim – Tang Đố Mộc => Tương khắc | Quý – Nhâm => Bình | Mão – Tý => Tam hình | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 1 |
1973 | Kim Bạch Kim – Tang Đố Mộc => Tương khắc | Quý – Quý => Bình | Mão – Sửu => Bình | Khảm – Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 4 |
1974 | Kim Bạch Kim – Đại Khê Thủy => Tương sinh | Quý – Giáp => Bình | Mão – Dần => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 6 |
1975 | Kim Bạch Kim – Đại Khê Thủy => Tương sinh | Quý – Ất => Bình | Mão – Mão => Tam hợp | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 5 |
1976 | Kim Bạch Kim – Sa Trung Thổ => Tương sinh | Quý – Bính => Bình | Mão – Thìn => Lục hại | Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thủy – Hỏa => Tương khắc | 5 |
1977 | Kim Bạch Kim – Sa Trung Thổ => Tương sinh | Quý – Đinh => Tương khắc | Mão – Tỵ => Bình | Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
1978 | Kim Bạch Kim – Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Quý – Mậu => Tương sinh | Mão – Ngọ => Lục phá | Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 2 |
Originally posted 2021-08-21 18:37:10.