Việc xem để chọn tuổi kết hôn theo tuổi lấy vợ lấy chồng là một việc cực kỳ quan trọng. Bởi nó là cách giúp bạn biết sự xung hợp giữa các tuổi. Để biết mình nên kết hôn với tuổi nào thì sẽ đạt được cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ vướng đại kỵ. Từ các thông tin đó bạn nên xem chọn tuổi kết hôn phù hợp với mình.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2003 | Năm : Quý Mùi Mệnh : Dương Liễu Mộc Cung : Càn Thiên mệnh năm sinh: Kim |
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1988 | Dương Liễu Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Quý – Mậu => Tương sinh | Mùi – Thìn => Bình | Càn – Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 4 |
1989 | Dương Liễu Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Quý – Kỷ => Tương khắc | Mùi – Tỵ => Bình | Càn – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 2 |
1990 | Dương Liễu Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Quý – Canh => Bình | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
1991 | Dương Liễu Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Quý – Tân => Bình | Mùi – Mùi => Tam hợp | Càn – Càn => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
1992 | Dương Liễu Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Quý – Nhâm => Bình | Mùi – Thân => Bình | Càn – Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
1993 | Dương Liễu Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Quý – Quý => Bình | Mùi – Dậu => Bình | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
1994 | Dương Liễu Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Quý – Giáp => Bình | Mùi – Tuất => Lục phá | Càn – Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 3 |
1995 | Dương Liễu Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Quý – Ất => Bình | Mùi – Hợi => Tam hợp | Càn – Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 7 |
1996 | Dương Liễu Mộc – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Quý – Bính => Bình | Mùi – Tý => Lục hại | Càn – Khôn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
1997 | Dương Liễu Mộc – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Quý – Đinh => Tương khắc | Mùi – Sửu => Tam hình | Càn – Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 2 |
1998 | Dương Liễu Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Quý – Mậu => Tương sinh | Mùi – Dần => Bình | Càn – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 3 |
1999 | Dương Liễu Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Quý – Kỷ => Tương khắc | Mùi – Mão => Tam hợp | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
2000 | Dương Liễu Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Quý – Canh => Bình | Mùi – Thìn => Bình | Càn – Càn => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
2001 | Dương Liễu Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Quý – Tân => Bình | Mùi – Tỵ => Bình | Càn – Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
2002 | Dương Liễu Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
2003 | Dương Liễu Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Quý – Quý => Bình | Mùi – Mùi => Tam hợp | Càn – Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 4 |
2004 | Dương Liễu Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Quý – Giáp => Bình | Mùi – Thân => Bình | Càn – Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 6 |
2005 | Dương Liễu Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Quý – Ất => Bình | Mùi – Dậu => Bình | Càn – Khôn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
2006 | Dương Liễu Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Quý – Bính => Bình | Mùi – Tuất => Lục phá | Càn – Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 1 |
2007 | Dương Liễu Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Quý – Đinh => Tương khắc | Mùi – Hợi => Tam hợp | Càn – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 2 |
2008 | Dương Liễu Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Quý – Mậu => Tương sinh | Mùi – Tý => Lục hại | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
2009 | Dương Liễu Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Quý – Kỷ => Tương khắc | Mùi – Sửu => Tam hình | Càn – Càn => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
2010 | Dương Liễu Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Quý – Canh => Bình | Mùi – Dần => Bình | Càn – Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
2011 | Dương Liễu Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Quý – Tân => Bình | Mùi – Mão => Tam hợp | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
2012 | Dương Liễu Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Quý – Nhâm => Bình | Mùi – Thìn => Bình | Càn – Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 4 |
2013 | Dương Liễu Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Quý – Quý => Bình | Mùi – Tỵ => Bình | Càn – Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 6 |
2014 | Dương Liễu Mộc – Sa Trung Kim => Tương khắc | Quý – Giáp => Bình | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Càn – Khôn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
2015 | Dương Liễu Mộc – Sa Trung Kim => Tương khắc | Quý – Ất => Bình | Mùi – Mùi => Tam hợp | Càn – Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 3 |
2016 | Dương Liễu Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Quý – Bính => Bình | Mùi – Thân => Bình | Càn – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 4 |
2017 | Dương Liễu Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Quý – Đinh => Tương khắc | Mùi – Dậu => Bình | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
2018 | Dương Liễu Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Quý – Mậu => Tương sinh | Mùi – Tuất => Lục phá | Càn – Càn => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
Originally posted 2021-08-27 04:28:21.