Trong triết học cổ đại Trung Quốc, vạn vật đều phát sinh từ năm nguyên tố cơ bản và luôn phải trải qua năm trạng thái, gọi là: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. 5 trạng thái này được gọi là Ngũ hành. Ngũ hành tượng trưng cho sự tương tác và quan hệ của vạn vật, ngũ hành tồn tại hai nguyên lý cơ bản là tương sinh và tương khắc.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 2000
➪ Năm sinh: 2000
➪ Tuổi con: Rồng
➪ Năm sinh âm lịch: Canh Thìn
➪ Mệnh: Kim – Bạch Lạp Kim
Nam nữ sinh năm 2000 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 2000 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 2000 Canh Thìn
– Cung mệnh: Ly thuộc Đông tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Hỏa
– Màu sắc hợp: màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 3, 4, 9
– Số khắc với mệnh: 1
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông; Hướng Thiên y: Đông Nam; Hướng Diên niên: Bắc; Hướng Phục vị: Nam;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Tây Bắc; Hướng Ngũ quỷ: Tây; Hướng Lục sát: Tây Nam; Hướng Hoạ hại: Đông Bắc;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 2000:
2005 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Thiên can: Canh – Ất => Tương sinh | Địa chi: Thìn – Dậu => Lục hợp | Cung mệnh: Ly – Khôn => Lục sát (không tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 8 |
2007 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Thiên can: Canh – Đinh => Bình | Địa chi: Thìn – Hợi => Bình | Cung mệnh: Ly – Tốn => Thiên y (tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinh | Điểm: 8 |
1998 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Thiên can: Canh – Mậu => Bình | Địa chi: Thìn – Dần => Bình | Cung mệnh: Ly – Tốn => Thiên y (tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinh | Điểm: 8 |
1997 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Thiên can: Canh – Đinh => Bình | Địa chi: Thìn – Sửu => Lục phá | Cung mệnh: Ly – Chấn => Sinh khí (tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinh | Điểm: 7 |
2012 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Thiên can: Canh – Nhâm => Bình | Địa chi: Thìn – Thìn => Tam hình | Cung mệnh: Ly – Ly => Phục vị (tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Hỏa => Bình | Điểm: 6 |
2006 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Thiên can: Canh – Bính => Tương khắc | Địa chi: Thìn – Tuất => Lục xung | Cung mệnh: Ly – Chấn => Sinh khí (tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinh | Điểm: 6 |
2004 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Thiên can: Canh – Giáp => Tương khắc | Địa chi: Thìn – Thân => Tam hợp | Cung mệnh: Ly – Khảm => Diên niên (tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Thủy => Tương khắc | Điểm: 6 |
1996 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Thiên can: Canh – Bính => Tương khắc | Địa chi: Thìn – Tý => Tam hợp | Cung mệnh: Ly – Khôn => Lục sát (không tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
Nữ sinh năm 2000 Canh Thìn
– Cung mệnh: Càn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Kim
– Màu sắc hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 7, 8, 2, 5, 6
– Số khắc với mệnh: 9
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây; Hướng Thiên y: Đông Bắc; Hướng Diên niên: Tây Nam; Hướng Phục vị: Tây Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Nam; Hướng Ngũ quỷ: Đông; Hướng Lục sát: Bắc; Hướng Hoạ hại: Đông Nam;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 2000:
1992 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Thiên can: Canh – Nhâm => Bình | Địa chi: Thìn – Thân => Tam hợp | Cung mệnh: Ly – Cấn => Thiên y (tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 8 |
2004 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Thiên can: Canh – Giáp => Tương khắc | Địa chi: Thìn – Thân => Tam hợp | Cung mệnh: Ly – Khôn => Diên niên (tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 8 |
1998 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Thiên can: Canh – Mậu => Bình | Địa chi: Thìn – Dần => Bình | Cung mệnh: Ly – Khôn => Diên niên (tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 8 |
2001 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Thiên can: Canh – Tân => Bình | Địa chi: Thìn – Tỵ => Bình | Cung mệnh: Ly – Cấn => Thiên y (tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 7 |
1995 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Thiên can: Canh – Ất => Tương sinh | Địa chi: Thìn – Hợi => Bình | Cung mệnh: Ly – Khôn => Diên niên (tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 7 |
1993 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Thiên can: Canh – Quý => Bình | Địa chi: Thìn – Dậu => Lục hợp | Cung mệnh: Ly – Đoài => Sinh khí (tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Kim => Bình | Điểm: 7 |
2005 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Thiên can: Canh – Ất => Tương sinh | Địa chi: Thìn – Dậu => Lục hợp | Cung mệnh: Ly – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương khắc | Điểm: 6 |
1990 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Thiên can: Canh – Canh => Bình | Địa chi: Thìn – Ngọ => Bình | Cung mệnh: Ly – Khảm => Lục sát (không tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Thủy => Tương sinh | Điểm: 6 |
1989 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Thiên can: Canh – Kỷ => Bình | Địa chi: Thìn – Tỵ => Bình | Cung mệnh: Ly – Khôn => Diên niên (tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
1985 | Mệnh: Bạch Lạp Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thiên can: Canh – Ất => Tương sinh | Địa chi: Thìn – Sửu => Lục phá | Cung mệnh: Ly – Càn => Phục vị (tốt) | Niên mệnh: Hỏa – Kim => Bình | Điểm: 6 |