Nữ tuổi Kỷ Sửu 2009 nên kết hôn lấy vợ hợp với nam tuổi nào

Việc xem để chọn tuổi kết hôn theo tuổi lấy vợ lấy chồng là một việc cực kỳ quan trọng. Bởi nó là cách giúp bạn biết sự xung hợp giữa các tuổi. Để biết mình nên kết hôn với tuổi nào thì sẽ đạt được cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ vướng đại kỵ. Từ các thông tin đó bạn nên xem chọn tuổi kết hôn phù hợp với mình.

Hướng dẫn Xem tuổi kết hôn

– Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Năm sinh của bạnThông tin chung
2009 Năm : Kỷ Sửu
Mệnh : Tích Lịch Hỏa
Cung : Càn
Thiên mệnh năm sinh: Kim
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn:
NămMệnhThiên canĐịa chiCung mệnhThiên mệnhĐiểm
1994Tích Lịch Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   =>  BìnhKỷ – Giáp  =>  Tương sinhSửu – Tuất  =>  Tam hìnhCàn – Càn  =>  Phục vị  (tốt)Kim – Kim => Bình6
1995Tích Lịch Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   =>  BìnhKỷ – Ất  =>  Tương khắcSửu – Hợi  =>  BìnhCàn – Khôn  =>  Diên niên  (tốt)Kim – Thổ => Tương sinh6
1996Tích Lịch Hỏa – Giang Hạ Thủy   =>  Tương khắcKỷ – Bính  =>  BìnhSửu – Tý  =>  Lục hợpCàn – Tốn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Kim – Mộc => Tương khắc3
1997Tích Lịch Hỏa – Giang Hạ Thủy   =>  Tương khắcKỷ – Đinh  =>  BìnhSửu – Sửu  =>  Tam hợpCàn – Chấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt)Kim – Mộc => Tương khắc3
1998Tích Lịch Hỏa – Thành Đầu Thổ   =>  Tương sinhKỷ – Mậu  =>  BìnhSửu – Dần  =>  BìnhCàn – Khôn  =>  Diên niên  (tốt)Kim – Thổ => Tương sinh8
1999Tích Lịch Hỏa – Thành Đầu Thổ   =>  Tương sinhKỷ – Kỷ  =>  BìnhSửu – Mão  =>  BìnhCàn – Khảm  =>  Lục sát  (không tốt)Kim – Thủy => Tương sinh6
2000Tích Lịch Hỏa – Bạch Lạp Kim   =>  Tương khắcKỷ – Canh  =>  BìnhSửu – Thìn  =>  Lục pháCàn – Ly  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Kim – Hỏa => Tương khắc1
2001Tích Lịch Hỏa – Bạch Lạp Kim   =>  Tương khắcKỷ – Tân  =>  BìnhSửu – Tỵ  =>  Tam hợpCàn – Cấn  =>  Thiên y  (tốt)Kim – Thổ => Tương sinh7
2002Tích Lịch Hỏa – Dương Liễu Mộc   =>  Tương sinhKỷ – Nhâm  =>  BìnhSửu – Ngọ  =>  Lục hạiCàn – Đoài  =>  Sinh khí  (tốt)Kim – Kim => Bình6
2003Tích Lịch Hỏa – Dương Liễu Mộc   =>  Tương sinhKỷ – Quý  =>  Tương khắcSửu – Mùi  =>  Lục xungCàn – Càn  =>  Phục vị  (tốt)Kim – Kim => Bình5
2004Tích Lịch Hỏa – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương khắcKỷ – Giáp  =>  Tương sinhSửu – Thân  =>  BìnhCàn – Khôn  =>  Diên niên  (tốt)Kim – Thổ => Tương sinh7
2005Tích Lịch Hỏa – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương khắcKỷ – Ất  =>  Tương khắcSửu – Dậu  =>  Tam hợpCàn – Tốn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Kim – Mộc => Tương khắc2
2006Tích Lịch Hỏa – Ốc Thượng Thổ   =>  Tương sinhKỷ – Bính  =>  BìnhSửu – Tuất  =>  Tam hìnhCàn – Chấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt)Kim – Mộc => Tương khắc3
2007Tích Lịch Hỏa – Ốc Thượng Thổ   =>  Tương sinhKỷ – Đinh  =>  BìnhSửu – Hợi  =>  BìnhCàn – Khôn  =>  Diên niên  (tốt)Kim – Thổ => Tương sinh8
2008Tích Lịch Hỏa – Tích Lịch Hỏa   =>  BìnhKỷ – Mậu  =>  BìnhSửu – Tý  =>  Lục hợpCàn – Khảm  =>  Lục sát  (không tốt)Kim – Thủy => Tương sinh6
2009Tích Lịch Hỏa – Tích Lịch Hỏa   =>  BìnhKỷ – Kỷ  =>  BìnhSửu – Sửu  =>  Tam hợpCàn – Ly  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Kim – Hỏa => Tương khắc4
2010Tích Lịch Hỏa – Tùng Bách Mộc   =>  Tương sinhKỷ – Canh  =>  BìnhSửu – Dần  =>  BìnhCàn – Cấn  =>  Thiên y  (tốt)Kim – Thổ => Tương sinh8
2011Tích Lịch Hỏa – Tùng Bách Mộc   =>  Tương sinhKỷ – Tân  =>  BìnhSửu – Mão  =>  BìnhCàn – Đoài  =>  Sinh khí  (tốt)Kim – Kim => Bình7
2012Tích Lịch Hỏa – Trường Lưu Thủy   =>  Tương khắcKỷ – Nhâm  =>  BìnhSửu – Thìn  =>  Lục pháCàn – Càn  =>  Phục vị  (tốt)Kim – Kim => Bình4
2013Tích Lịch Hỏa – Trường Lưu Thủy   =>  Tương khắcKỷ – Quý  =>  Tương khắcSửu – Tỵ  =>  Tam hợpCàn – Khôn  =>  Diên niên  (tốt)Kim – Thổ => Tương sinh6
2014Tích Lịch Hỏa – Sa Trung Kim   =>  Tương khắcKỷ – Giáp  =>  Tương sinhSửu – Ngọ  =>  Lục hạiCàn – Tốn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Kim – Mộc => Tương khắc2
2015Tích Lịch Hỏa – Sa Trung Kim   =>  Tương khắcKỷ – Ất  =>  Tương khắcSửu – Mùi  =>  Lục xungCàn – Chấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt)Kim – Mộc => Tương khắc0
2016Tích Lịch Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   =>  BìnhKỷ – Bính  =>  BìnhSửu – Thân  =>  BìnhCàn – Khôn  =>  Diên niên  (tốt)Kim – Thổ => Tương sinh7
2017Tích Lịch Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   =>  BìnhKỷ – Đinh  =>  BìnhSửu – Dậu  =>  Tam hợpCàn – Khảm  =>  Lục sát  (không tốt)Kim – Thủy => Tương sinh6
2018Tích Lịch Hỏa – Bình Địa Mộc   =>  Tương sinhKỷ – Mậu  =>  BìnhSửu – Tuất  =>  Tam hìnhCàn – Ly  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Kim – Hỏa => Tương khắc3
2019Tích Lịch Hỏa – Bình Địa Mộc   =>  Tương sinhKỷ – Kỷ  =>  BìnhSửu – Hợi  =>  BìnhCàn – Cấn  =>  Thiên y  (tốt)Kim – Thổ => Tương sinh8
2020Tích Lịch Hỏa – Bích Thượng Thổ   =>  Tương sinhKỷ – Canh  =>  BìnhSửu – Tý  =>  Lục hợpCàn – Đoài  =>  Sinh khí  (tốt)Kim – Kim => Bình8
2021Tích Lịch Hỏa – Bích Thượng Thổ   =>  Tương sinhKỷ – Tân  =>  BìnhSửu – Sửu  =>  Tam hợpCàn – Càn  =>  Phục vị  (tốt)Kim – Kim => Bình8
2022Tích Lịch Hỏa – Kim Bạch Kim   =>  Tương khắcKỷ – Nhâm  =>  BìnhSửu – Dần  =>  BìnhCàn – Khôn  =>  Diên niên  (tốt)Kim – Thổ => Tương sinh6
2023Tích Lịch Hỏa – Kim Bạch Kim   =>  Tương khắcKỷ – Quý  =>  Tương khắcSửu – Mão  =>  BìnhCàn – Tốn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Kim – Mộc => Tương khắc1
2024Tích Lịch Hỏa – Phú Đăng Hỏa   =>  BìnhKỷ – Giáp  =>  Tương sinhSửu – Thìn  =>  Lục pháCàn – Chấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt)Kim – Mộc => Tương khắc3