Trong triết học cổ đại Trung Quốc, vạn vật đều phát sinh từ năm nguyên tố cơ bản và luôn phải trải qua năm trạng thái, gọi là: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. 5 trạng thái này được gọi là Ngũ hành. Ngũ hành tượng trưng cho sự tương tác và quan hệ của vạn vật, ngũ hành tồn tại hai nguyên lý cơ bản là tương sinh và tương khắc.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 2013
➪ Năm sinh: 2013
➪ Tuổi con: Rắn
➪ Năm sinh âm lịch: Quý Tỵ
➪ Mệnh: Thủy – Trường Lưu Thủy
Nam nữ sinh năm 2013 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 2013 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 2013 Quý Tỵ
– Cung mệnh: Khôn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thổ
– Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 8, 9, 5, 2
– Số khắc với mệnh: 3, 4
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông Bắc; Hướng Thiên y: Tây; Hướng Diên niên: Tây Bắc; Hướng Phục vị: Tây Nam;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Bắc; Hướng Ngũ quỷ: Đông Nam; Hướng Lục sát: Nam; Hướng Hoạ hại: Đông;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 2013:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2018 | Trường Lưu Thủy – Bình Địa Mộc => Tương sinh | Quý – Mậu => Tương sinh | Tỵ – Tuất => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 9 |
2023 | Trường Lưu Thủy – Kim Bạch Kim => Tương sinh | Quý – Quý => Bình | Tỵ – Mão => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2014 | Trường Lưu Thủy – Sa Trung Kim => Tương sinh | Quý – Giáp => Bình | Tỵ – Ngọ => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2011 | Trường Lưu Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Quý – Tân => Bình | Tỵ – Mão => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2010 | Trường Lưu Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Quý – Canh => Bình | Tỵ – Dần => Lục hại | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2019 | Trường Lưu Thủy – Bình Địa Mộc => Tương sinh | Quý – Kỷ => Tương khắc | Tỵ – Hợi => Lục xung | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2009 | Trường Lưu Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Quý – Kỷ => Tương khắc | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2008 | Trường Lưu Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Quý – Mậu => Tương sinh | Tỵ – Tý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
Nữ sinh năm 2013 Quý Tỵ
– Cung mệnh: Khảm thuộc Đông tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thủy
– Màu sắc hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 4, 6, 7, 1
– Số khắc với mệnh: 8, 2, 5
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông Nam; Hướng Thiên y: Đông; Hướng Diên niên: Nam; Hướng Phục vị: Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Tây Nam; Hướng Ngũ quỷ: Đông Bắc; Hướng Lục sát: Tây Bắc; Hướng Hoạ hại: Tây;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 2013:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2014 | Trường Lưu Thủy – Sa Trung Kim => Tương sinh | Quý – Giáp => Bình | Tỵ – Ngọ => Bình | Khôn – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Mộc => Tương sinh | 8 |
2015 | Trường Lưu Thủy – Sa Trung Kim => Tương sinh | Quý – Ất => Bình | Tỵ – Mùi => Bình | Khôn – Chấn => Thiên y (tốt) | Thổ – Mộc => Tương sinh | 8 |
2005 | Trường Lưu Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Quý – Ất => Bình | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Khôn – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Mộc => Tương sinh | 8 |
2018 | Trường Lưu Thủy – Bình Địa Mộc => Tương sinh | Quý – Mậu => Tương sinh | Tỵ – Tuất => Bình | Khôn – Ly => Diên niên (tốt) | Thổ – Hỏa => Tương khắc | 7 |
2011 | Trường Lưu Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Quý – Tân => Bình | Tỵ – Mão => Bình | Khôn – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2008 | Trường Lưu Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Quý – Mậu => Tương sinh | Tỵ – Tý => Bình | Khôn – Khảm => Phục vị (tốt) | Thổ – Thủy => Bình | 6 |
2006 | Trường Lưu Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Quý – Bính => Bình | Tỵ – Tuất => Bình | Khôn – Chấn => Thiên y (tốt) | Thổ – Mộc => Tương sinh | 6 |
2003 | Trường Lưu Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Quý – Quý => Bình | Tỵ – Mùi => Bình | Khôn – Càn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2002 | Trường Lưu Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Quý – Nhâm => Bình | Tỵ – Ngọ => Bình | Khôn – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2000 | Trường Lưu Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Quý – Canh => Bình | Tỵ – Thìn => Bình | Khôn – Ly => Diên niên (tốt) | Thổ – Hỏa => Tương khắc | 6 |