Sinh năm Tân Tỵ 2001 mệnh gì, hợp tuổi nào?

Trong triết học cổ đại Trung Quốc, vạn vật đều phát sinh từ năm nguyên tố cơ bản và luôn phải trải qua năm trạng thái, gọi là: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. 5 trạng thái này được gọi là Ngũ hành. Ngũ hành tượng trưng cho sự tương tác và quan hệ của vạn vật, ngũ hành tồn tại hai nguyên lý cơ bản là tương sinh và tương khắc.

Hướng dẫn Xem mệnh theo tuổi

Nhập năm sinh bạn muốn xem cung mệnh (Âm lịch).- Nhấn nút Xem mệnh để xem chi tiết mệnh và các thông tin chi tiết tử vi của gia chủ sinh các năm khác.


Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 2001

➪ Năm sinh: 2001
➪ Tuổi con: Rắn
➪ Năm sinh âm lịch: Tân Tỵ
➪ Mệnh: KimBạch Lạp Kim

Nam nữ sinh năm 2001 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?

Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 2001 để gia chủ xem chi tiết.

Nam sinh năm 2001 Tân Tỵ

– Cung mệnh: Cấn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thổ
– Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 2, 9, 5, 8
– Số khắc với mệnh: 3, 4
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây Nam; Hướng Thiên y: Tây Bắc; Hướng Diên niên: Tây; Hướng Phục vị: Đông Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông Nam; Hướng Ngũ quỷ: Bắc; Hướng Lục sát: Đông; Hướng Hoạ hại: Nam;

Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 2001:

Năm sinhMệnhThiên canĐịa chiCung mệnhNiên mệnh năm sinhĐiểm
2001Bạch Lạp Kim – Bạch Lạp Kim => BìnhTân – Tân => BìnhTỵ – Tỵ => Tam hợpCấn – Đoài => Diên niên (tốt)Thổ – Kim => Tương sinh8
1996Bạch Lạp Kim – Giang Hạ Thủy => Tương sinhTân – Bính => Tương sinhTỵ – Tý => BìnhCấn – Khôn => Sinh khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình8
2009Bạch Lạp Kim – Tích Lịch Hỏa => Tương khắcTân – Kỷ => BìnhTỵ – Sửu => Tam hợpCấn – Càn => Thiên y (tốt)Thổ – Kim => Tương sinh7
2005Bạch Lạp Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương sinhTân – Ất => Tương khắcTỵ – Dậu => Tam hợpCấn – Khôn => Sinh khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2000Bạch Lạp Kim – Bạch Lạp Kim => BìnhTân – Canh => BìnhTỵ – Thìn => BìnhCấn – Càn => Thiên y (tốt)Thổ – Kim => Tương sinh7
1999Bạch Lạp Kim – Thành Đầu Thổ => Tương sinhTân – Kỷ => BìnhTỵ – Mão => BìnhCấn – Cấn => Phục vị (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
2012Bạch Lạp Kim – Trường Lưu Thủy => Tương sinhTân – Nhâm => BìnhTỵ – Thìn => BìnhCấn – Ly => Hoạ hại (không tốt)Thổ – Hỏa => Tương sinh6

Nữ sinh năm 2001 Tân Tỵ

– Cung mệnh: Đoài thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Kim
– Màu sắc hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 6, 8, 2, 5, 7
– Số khắc với mệnh: 9
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây Bắc; Hướng Thiên y: Tây Nam; Hướng Diên niên: Đông Bắc; Hướng Phục vị: Tây;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông; Hướng Ngũ quỷ: Nam; Hướng Lục sát: Đông Nam; Hướng Hoạ hại: Bắc;

Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 2001:

Năm sinhMệnhThiên canĐịa chiCung mệnhNiên mệnh năm sinhĐiểm
2001Bạch Lạp Kim – Bạch Lạp Kim => BìnhTân – Tân => BìnhTỵ – Tỵ => Tam hợpCấn – Cấn => Diên niên (tốt)Thổ – Thổ => Tương sinh8
2004Bạch Lạp Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương sinhTân – Giáp => BìnhTỵ – Thân => Tam hìnhCấn – Khôn => Thiên y (tốt)Thổ – Thổ => Tương sinh7
1998Bạch Lạp Kim – Thành Đầu Thổ => Tương sinhTân – Mậu => BìnhTỵ – Dần => Lục hạiCấn – Khôn => Thiên y (tốt)Thổ – Thổ => Tương sinh7
1993Bạch Lạp Kim – Kiếm Phong Kim => BìnhTân – Quý => BìnhTỵ – Dậu => Tam hợpCấn – Đoài => Phục vị (tốt)Thổ – Kim => Bình7
1989Bạch Lạp Kim – Đại Lâm Mộc => Tương khắcTân – Kỷ => BìnhTỵ – Tỵ => Tam hợpCấn – Khôn => Thiên y (tốt)Thổ – Thổ => Tương sinh7
1999Bạch Lạp Kim – Thành Đầu Thổ => Tương sinhTân – Kỷ => BìnhTỵ – Mão => BìnhCấn – Khảm => Hoạ hại (không tốt)Thổ – Thủy => Tương sinh6
1992Bạch Lạp Kim – Kiếm Phong Kim => BìnhTân – Nhâm => BìnhTỵ – Thân => Tam hìnhCấn – Cấn => Diên niên (tốt)Thổ – Thổ => Tương sinh6
1990Bạch Lạp Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương sinhTân – Canh => BìnhTỵ – Ngọ => BìnhCấn – Khảm => Hoạ hại (không tốt)Thổ – Thủy => Tương sinh6
1986Bạch Lạp Kim – Lộ Trung Hỏa => Tương khắcTân – Bính => Tương sinhTỵ – Dần => Lục hạiCấn – Khôn => Thiên y (tốt)Thổ – Thổ => Tương sinh6