Nam tuổi Canh Thìn 2000 nên kết hôn lấy vợ hợp với nữ tuổi nào

Việc xem để chọn tuổi kết hôn theo tuổi lấy vợ lấy chồng là một việc cực kỳ quan trọng. Bởi nó là cách giúp bạn biết sự xung hợp giữa các tuổi. Để biết mình nên kết hôn với tuổi nào thì sẽ đạt được cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ vướng đại kỵ. Từ các thông tin đó bạn nên xem chọn tuổi kết hôn phù hợp với mình.

Hướng dẫn Xem tuổi kết hôn

– Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Năm sinh của bạnThông tin chung
2000 Năm : Canh Thìn
Mệnh : Bạch Lạp Kim
Cung : Ly
Thiên mệnh năm sinh: Hỏa
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn:
Năm sinh : 1985Mệnh: Bạch Lạp Kim – Hải Trung Kim   =>  Không xung khắcThiên can: Canh – Ất  =>  Tương sinhĐịa chi: Thìn – Sửu  =>  Lục pháCung mệnh: Ly – Ly  =>  Phục vị  (tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Hỏa => BìnhĐiểm: 6
Năm sinh : 1986Mệnh: Bạch Lạp Kim – Lộ Trung Hỏa   =>  Rất xấuThiên can: Canh – Bính  =>  Tương khắcĐịa chi: Thìn – Dần  =>  BìnhCung mệnh: Ly – Khảm  =>  Diên niên  (tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Thủy => Tương khắcĐiểm: 3
Năm sinh : 1987Mệnh: Bạch Lạp Kim – Lộ Trung Hỏa   =>  Rất xấuThiên can: Canh – Đinh  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Mão  =>  Lục hạiCung mệnh: Ly – Khôn  =>  Lục sát  (không tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinhĐiểm: 3
Năm sinh : 1988Mệnh: Bạch Lạp Kim – Đại Lâm Mộc   =>  Rất xấuThiên can: Canh – Mậu  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Thìn  =>  Tam hìnhCung mệnh: Ly – Chấn  =>  Sinh khí  (tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinhĐiểm: 5
Năm sinh : 1989Mệnh: Bạch Lạp Kim – Đại Lâm Mộc   =>  Rất xấuThiên can: Canh – Kỷ  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Tỵ  =>  BìnhCung mệnh: Ly – Tốn  =>  Thiên y  (tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinhĐiểm: 6
Năm sinh : 1990Mệnh: Bạch Lạp Kim – Lộ Bàng Thổ   =>  Rất tốtThiên can: Canh – Canh  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Ngọ  =>  BìnhCung mệnh: Ly – Cấn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinhĐiểm: 6
Năm sinh : 1991Mệnh: Bạch Lạp Kim – Lộ Bàng Thổ   =>  Rất tốtThiên can: Canh – Tân  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Mùi  =>  BìnhCung mệnh: Ly – Càn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Kim => Tương khắcĐiểm: 4
Năm sinh : 1992Mệnh: Bạch Lạp Kim – Kiếm Phong Kim   =>  Không xung khắcThiên can: Canh – Nhâm  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Thân  =>  Tam hợpCung mệnh: Ly – Đoài  =>  Ngũ quỷ  (không tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Kim => Tương khắcĐiểm: 4
Năm sinh : 1993Mệnh: Bạch Lạp Kim – Kiếm Phong Kim   =>  Không xung khắcThiên can: Canh – Quý  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Dậu  =>  Lục hợpCung mệnh: Ly – Cấn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinhĐiểm: 6
Năm sinh : 1994Mệnh: Bạch Lạp Kim – Sơn Đầu Hỏa   =>  Rất xấuThiên can: Canh – Giáp  =>  Tương khắcĐịa chi: Thìn – Tuất  =>  Lục xungCung mệnh: Ly – Ly  =>  Phục vị  (tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Hỏa => BìnhĐiểm: 3
Năm sinh : 1995Mệnh: Bạch Lạp Kim – Sơn Đầu Hỏa   =>  Rất xấuThiên can: Canh – Ất  =>  Tương sinhĐịa chi: Thìn – Hợi  =>  BìnhCung mệnh: Ly – Khảm  =>  Diên niên  (tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Thủy => Tương khắcĐiểm: 5
Năm sinh : 1996Mệnh: Bạch Lạp Kim – Giang Hạ Thủy   =>  Rất tốtThiên can: Canh – Bính  =>  Tương khắcĐịa chi: Thìn – Tý  =>  Tam hợpCung mệnh: Ly – Khôn  =>  Lục sát  (không tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinhĐiểm: 6
Năm sinh : 1997Mệnh: Bạch Lạp Kim – Giang Hạ Thủy   =>  Rất tốtThiên can: Canh – Đinh  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Sửu  =>  Lục pháCung mệnh: Ly – Chấn  =>  Sinh khí  (tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinhĐiểm: 7
Năm sinh : 1998Mệnh: Bạch Lạp Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Rất tốtThiên can: Canh – Mậu  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Dần  =>  BìnhCung mệnh: Ly – Tốn  =>  Thiên y  (tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinhĐiểm: 8
Năm sinh : 1999Mệnh: Bạch Lạp Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Rất tốtThiên can: Canh – Kỷ  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Mão  =>  Lục hạiCung mệnh: Ly – Cấn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinhĐiểm: 5
Năm sinh : 2000Mệnh: Bạch Lạp Kim – Bạch Lạp Kim   =>  Không xung khắcThiên can: Canh – Canh  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Thìn  =>  Tam hìnhCung mệnh: Ly – Càn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Kim => Tương khắcĐiểm: 2
Năm sinh : 2001Mệnh: Bạch Lạp Kim – Bạch Lạp Kim   =>  Không xung khắcThiên can: Canh – Tân  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Tỵ  =>  BìnhCung mệnh: Ly – Đoài  =>  Ngũ quỷ  (không tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Kim => Tương khắcĐiểm: 3
Năm sinh : 2002Mệnh: Bạch Lạp Kim – Dương Liễu Mộc   =>  Rất xấuThiên can: Canh – Nhâm  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Ngọ  =>  BìnhCung mệnh: Ly – Cấn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinhĐiểm: 4
Năm sinh : 2003Mệnh: Bạch Lạp Kim – Dương Liễu Mộc   =>  Rất xấuThiên can: Canh – Quý  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Mùi  =>  BìnhCung mệnh: Ly – Ly  =>  Phục vị  (tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Hỏa => BìnhĐiểm: 5
Năm sinh : 2004Mệnh: Bạch Lạp Kim – Tuyền Trung Thủy   =>  Rất tốtThiên can: Canh – Giáp  =>  Tương khắcĐịa chi: Thìn – Thân  =>  Tam hợpCung mệnh: Ly – Khảm  =>  Diên niên  (tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Thủy => Tương khắcĐiểm: 6
Năm sinh : 2005Mệnh: Bạch Lạp Kim – Tuyền Trung Thủy   =>  Rất tốtThiên can: Canh – Ất  =>  Tương sinhĐịa chi: Thìn – Dậu  =>  Lục hợpCung mệnh: Ly – Khôn  =>  Lục sát  (không tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinhĐiểm: 8
Năm sinh : 2006Mệnh: Bạch Lạp Kim – Ốc Thượng Thổ   =>  Rất tốtThiên can: Canh – Bính  =>  Tương khắcĐịa chi: Thìn – Tuất  =>  Lục xungCung mệnh: Ly – Chấn  =>  Sinh khí  (tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinhĐiểm: 6
Năm sinh : 2007Mệnh: Bạch Lạp Kim – Ốc Thượng Thổ   =>  Rất tốtThiên can: Canh – Đinh  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Hợi  =>  BìnhCung mệnh: Ly – Tốn  =>  Thiên y  (tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinhĐiểm: 8
Năm sinh : 2008Mệnh: Bạch Lạp Kim – Tích Lịch Hỏa   =>  Rất xấuThiên can: Canh – Mậu  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Tý  =>  Tam hợpCung mệnh: Ly – Cấn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinhĐiểm: 5
Năm sinh : 2009Mệnh: Bạch Lạp Kim – Tích Lịch Hỏa   =>  Rất xấuThiên can: Canh – Kỷ  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Sửu  =>  Lục pháCung mệnh: Ly – Càn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Kim => Tương khắcĐiểm: 1
Năm sinh : 2010Mệnh: Bạch Lạp Kim – Tùng Bách Mộc   =>  Rất xấuThiên can: Canh – Canh  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Dần  =>  BìnhCung mệnh: Ly – Đoài  =>  Ngũ quỷ  (không tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Kim => Tương khắcĐiểm: 2
Năm sinh : 2011Mệnh: Bạch Lạp Kim – Tùng Bách Mộc   =>  Rất xấuThiên can: Canh – Tân  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Mão  =>  Lục hạiCung mệnh: Ly – Cấn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinhĐiểm: 3
Năm sinh : 2012Mệnh: Bạch Lạp Kim – Trường Lưu Thủy   =>  Rất tốtThiên can: Canh – Nhâm  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Thìn  =>  Tam hìnhCung mệnh: Ly – Ly  =>  Phục vị  (tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Hỏa => BìnhĐiểm: 6
Năm sinh : 2013Mệnh: Bạch Lạp Kim – Trường Lưu Thủy   =>  Rất tốtThiên can: Canh – Quý  =>  BìnhĐịa chi: Thìn – Tỵ  =>  BìnhCung mệnh: Ly – Khảm  =>  Diên niên  (tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Thủy => Tương khắcĐiểm: 6
Năm sinh : 2014Mệnh: Bạch Lạp Kim – Sa Trung Kim   =>  Không xung khắcThiên can: Canh – Giáp  =>  Tương khắcĐịa chi: Thìn – Ngọ  =>  BìnhCung mệnh: Ly – Khôn  =>  Lục sát  (không tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinhĐiểm: 4
Năm sinh : 2015Mệnh: Bạch Lạp Kim – Sa Trung Kim   =>  Không xung khắcThiên can: Canh – Ất  =>  Tương sinhĐịa chi: Thìn – Mùi  =>  BìnhCung mệnh: Ly – Chấn  =>  Sinh khí  (tốt)Thiên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinhĐiểm: 8