Việc xem để chọn tuổi kết hôn theo tuổi lấy vợ lấy chồng là một việc cực kỳ quan trọng. Bởi nó là cách giúp bạn biết sự xung hợp giữa các tuổi. Để biết mình nên kết hôn với tuổi nào thì sẽ đạt được cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ vướng đại kỵ. Từ các thông tin đó bạn nên xem chọn tuổi kết hôn phù hợp với mình.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1994 | Năm : Giáp Tuất Mệnh : Sơn Đầu Hỏa Cung : Càn Thiên mệnh năm sinh: Kim |
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1979 | Sơn Đầu Hỏa – Thiện Thượng Hỏa => Bình | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Tuất – Mùi => Tam hình | Càn – Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 3 |
1980 | Sơn Đầu Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Giáp – Canh => Tương khắc | Tuất – Thân => Bình | Càn – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 3 |
1981 | Sơn Đầu Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Giáp – Tân => Bình | Tuất – Dậu => Lục hại | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
1982 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Giáp – Nhâm => Bình | Tuất – Tuất => Tam hợp | Càn – Càn => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
1983 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Giáp – Quý => Bình | Tuất – Hợi => Bình | Càn – Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
1984 | Sơn Đầu Hỏa – Hải Trung Kim => Tương khắc | Giáp – Giáp => Bình | Tuất – Tý => Bình | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
1985 | Sơn Đầu Hỏa – Hải Trung Kim => Tương khắc | Giáp – Ất => Bình | Tuất – Sửu => Bình | Càn – Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 2 |
1986 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Trung Hỏa => Bình | Giáp – Bính => Bình | Tuất – Dần => Tam hợp | Càn – Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 6 |
1987 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Trung Hỏa => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Tuất – Mão => Lục hợp | Càn – Khôn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
1988 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Giáp – Mậu => Tương khắc | Tuất – Thìn => Lục xung | Càn – Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 2 |
1989 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Tuất – Tỵ => Bình | Càn – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 5 |
1990 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Giáp – Canh => Tương khắc | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
1991 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Giáp – Tân => Bình | Tuất – Mùi => Tam hình | Càn – Càn => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
1992 | Sơn Đầu Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Giáp – Nhâm => Bình | Tuất – Thân => Bình | Càn – Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
1993 | Sơn Đầu Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Giáp – Quý => Bình | Tuất – Dậu => Lục hại | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 5 |
1994 | Sơn Đầu Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Tuất – Tuất => Tam hợp | Càn – Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 4 |
1995 | Sơn Đầu Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Giáp – Ất => Bình | Tuất – Hợi => Bình | Càn – Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 5 |
1996 | Sơn Đầu Hỏa – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Giáp – Bính => Bình | Tuất – Tý => Bình | Càn – Khôn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
1997 | Sơn Đầu Hỏa – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Giáp – Đinh => Bình | Tuất – Sửu => Bình | Càn – Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 2 |
1998 | Sơn Đầu Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Giáp – Mậu => Tương khắc | Tuất – Dần => Tam hợp | Càn – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 4 |
1999 | Sơn Đầu Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Tuất – Mão => Lục hợp | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 10 |
2000 | Sơn Đầu Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Giáp – Canh => Tương khắc | Tuất – Thìn => Lục xung | Càn – Càn => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 3 |
2001 | Sơn Đầu Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Giáp – Tân => Bình | Tuất – Tỵ => Bình | Càn – Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
2002 | Sơn Đầu Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Giáp – Nhâm => Bình | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 9 |
2003 | Sơn Đầu Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Giáp – Quý => Bình | Tuất – Mùi => Tam hình | Càn – Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 3 |
2004 | Sơn Đầu Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Giáp – Giáp => Bình | Tuất – Thân => Bình | Càn – Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 4 |
2005 | Sơn Đầu Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Giáp – Ất => Bình | Tuất – Dậu => Lục hại | Càn – Khôn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 5 |
2006 | Sơn Đầu Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Giáp – Bính => Bình | Tuất – Tuất => Tam hợp | Càn – Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 5 |
2007 | Sơn Đầu Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Giáp – Đinh => Bình | Tuất – Hợi => Bình | Càn – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 4 |
2008 | Sơn Đầu Hỏa – Tích Lịch Hỏa => Bình | Giáp – Mậu => Tương khắc | Tuất – Tý => Bình | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
2009 | Sơn Đầu Hỏa – Tích Lịch Hỏa => Bình | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Tuất – Sửu => Bình | Càn – Càn => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |