Nam tuổi Quý Mão 2023 nên kết hôn lấy vợ hợp với nữ tuổi nào

Việc xem tuổi kết hôn để chọn tuổi kết hôn theo tuổi lấy vợ lấy chồng là một việc cực kỳ quan trọng. Bởi đây là cách giúp bạn biết sự xung hợp giữa tuổi của mình tuổi của với vợ hoặc chồng. Để biết mình nên kết hôn với tuổi nào tốt thì sẽ đạt được cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ vướng đại kỵ và cách hoá giải. Từ các thông tin đó bạn nên xem chọn tuổi kết hôn phù hợp với mình.

Hướng dẫn Xem tuổi kết hôn

– Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Năm sinh của bạnThông tin chung
2023 Năm : Quý Mão
Mệnh : Kim Bạch Kim
Cung : Tốn
Thiên mệnh năm sinh: Mộc
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn:
NămMệnhThiên canĐịa chiCung mệnhThiên mệnhĐiểm
2008Kim Bạch Kim – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương khắcQuý – Mậu  =>  Tương sinhMão – Tý  =>  Tam hìnhTốn – Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Mộc – Thổ => Tương khắc2
2009Kim Bạch Kim – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương khắcQuý – Kỷ  =>  Tương khắcMão – Sửu  =>  BìnhTốn – Càn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Mộc – Kim => Tương khắc1
2010Kim Bạch Kim – Tùng Bách Mộc   =>  Tương khắcQuý – Canh  =>  BìnhMão – Dần  =>  BìnhTốn – Đoài  =>  Lục sát  (không tốt)Mộc – Kim => Tương khắc2
2011Kim Bạch Kim – Tùng Bách Mộc   =>  Tương khắcQuý – Tân  =>  BìnhMão – Mão  =>  Tam hợpTốn – Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Mộc – Thổ => Tương khắc3
2012Kim Bạch Kim – Trường Lưu Thủy   =>  Tương sinhQuý – Nhâm  =>  BìnhMão – Thìn  =>  Lục hạiTốn – Ly  =>  Thiên y  (tốt)Mộc – Hỏa => Tương sinh7
2013Kim Bạch Kim – Trường Lưu Thủy   =>  Tương sinhQuý – Quý  =>  BìnhMão – Tỵ  =>  BìnhTốn – Khảm  =>  Sinh khí  (tốt)Mộc – Thủy => Tương sinh8
2014Kim Bạch Kim – Sa Trung Kim   =>  BìnhQuý – Giáp  =>  BìnhMão – Ngọ  =>  Lục pháTốn – Khôn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt)Mộc – Thổ => Tương khắc2
2015Kim Bạch Kim – Sa Trung Kim   =>  BìnhQuý – Ất  =>  BìnhMão – Mùi  =>  Tam hợpTốn – Chấn  =>  Diên niên  (tốt)Mộc – Mộc => Bình7
2016Kim Bạch Kim – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương khắcQuý – Bính  =>  BìnhMão – Thân  =>  BìnhTốn – Tốn  =>  Phục vị  (tốt)Mộc – Mộc => Bình5
2017Kim Bạch Kim – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương khắcQuý – Đinh  =>  Tương khắcMão – Dậu  =>  Lục xungTốn – Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Mộc – Thổ => Tương khắc0
2018Kim Bạch Kim – Bình Địa Mộc   =>  Tương khắcQuý – Mậu  =>  Tương sinhMão – Tuất  =>  Lục hợpTốn – Càn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Mộc – Kim => Tương khắc4
2019Kim Bạch Kim – Bình Địa Mộc   =>  Tương khắcQuý – Kỷ  =>  Tương khắcMão – Hợi  =>  Tam hợpTốn – Đoài  =>  Lục sát  (không tốt)Mộc – Kim => Tương khắc2
2020Kim Bạch Kim – Bích Thượng Thổ   =>  Tương sinhQuý – Canh  =>  BìnhMão – Tý  =>  Tam hìnhTốn – Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Mộc – Thổ => Tương khắc3
2021Kim Bạch Kim – Bích Thượng Thổ   =>  Tương sinhQuý – Tân  =>  BìnhMão – Sửu  =>  BìnhTốn – Ly  =>  Thiên y  (tốt)Mộc – Hỏa => Tương sinh8
2022Kim Bạch Kim – Kim Bạch Kim   =>  BìnhQuý – Nhâm  =>  BìnhMão – Dần  =>  BìnhTốn – Khảm  =>  Sinh khí  (tốt)Mộc – Thủy => Tương sinh7
2023Kim Bạch Kim – Kim Bạch Kim   =>  BìnhQuý – Quý  =>  BìnhMão – Mão  =>  Tam hợpTốn – Khôn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt)Mộc – Thổ => Tương khắc4
2024Kim Bạch Kim – Phú Đăng Hỏa   =>  Tương khắcQuý – Giáp  =>  BìnhMão – Thìn  =>  Lục hạiTốn – Chấn  =>  Diên niên  (tốt)Mộc – Mộc => Bình4
2025Kim Bạch Kim – Phú Đăng Hỏa   =>  Tương khắcQuý – Ất  =>  BìnhMão – Tỵ  =>  BìnhTốn – Tốn  =>  Phục vị  (tốt)Mộc – Mộc => Bình5
2026Kim Bạch Kim – Thiên Hà Thủy   =>  Tương sinhQuý – Bính  =>  BìnhMão – Ngọ  =>  Lục pháTốn – Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Mộc – Thổ => Tương khắc3
2027Kim Bạch Kim – Thiên Hà Thủy   =>  Tương sinhQuý – Đinh  =>  Tương khắcMão – Mùi  =>  Tam hợpTốn – Càn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Mộc – Kim => Tương khắc4
2028Kim Bạch Kim – Đại Dịch Thổ   =>  Tương sinhQuý – Mậu  =>  Tương sinhMão – Thân  =>  BìnhTốn – Đoài  =>  Lục sát  (không tốt)Mộc – Kim => Tương khắc5
2029Kim Bạch Kim – Đại Dịch Thổ   =>  Tương sinhQuý – Kỷ  =>  Tương khắcMão – Dậu  =>  Lục xungTốn – Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Mộc – Thổ => Tương khắc2
2030Kim Bạch Kim – Thoa Xuyến Kim   =>  BìnhQuý – Canh  =>  BìnhMão – Tuất  =>  Lục hợpTốn – Ly  =>  Thiên y  (tốt)Mộc – Hỏa => Tương sinh8
2031Kim Bạch Kim – Thoa Xuyến Kim   =>  BìnhQuý – Tân  =>  BìnhMão – Hợi  =>  Tam hợpTốn – Khảm  =>  Sinh khí  (tốt)Mộc – Thủy => Tương sinh8
2032Kim Bạch Kim – Tang Đố Mộc   =>  Tương khắcQuý – Nhâm  =>  BìnhMão – Tý  =>  Tam hìnhTốn – Khôn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt)Mộc – Thổ => Tương khắc1
2033Kim Bạch Kim – Tang Đố Mộc   =>  Tương khắcQuý – Quý  =>  BìnhMão – Sửu  =>  BìnhTốn – Chấn  =>  Diên niên  (tốt)Mộc – Mộc => Bình5
2034Kim Bạch Kim – Đại Khê Thủy   =>  Tương sinhQuý – Giáp  =>  BìnhMão – Dần  =>  BìnhTốn – Tốn  =>  Phục vị  (tốt)Mộc – Mộc => Bình7
2035Kim Bạch Kim – Đại Khê Thủy   =>  Tương sinhQuý – Ất  =>  BìnhMão – Mão  =>  Tam hợpTốn – Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Mộc – Thổ => Tương khắc5
2036Kim Bạch Kim – Sa Trung Thổ   =>  Tương sinhQuý – Bính  =>  BìnhMão – Thìn  =>  Lục hạiTốn – Càn  =>  Hoạ hại  (không tốt)Mộc – Kim => Tương khắc3
2037Kim Bạch Kim – Sa Trung Thổ   =>  Tương sinhQuý – Đinh  =>  Tương khắcMão – Tỵ  =>  BìnhTốn – Đoài  =>  Lục sát  (không tốt)Mộc – Kim => Tương khắc3
2038Kim Bạch Kim – Thiện Thượng Hỏa   =>  Tương khắcQuý – Mậu  =>  Tương sinhMão – Ngọ  =>  Lục pháTốn – Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)Mộc – Thổ => Tương khắc2